产品描述
DÂY ĐAI, CHẤT LIỆU CAO SU, KÍCH THƯỚC DÀI 1200MM X 30MM - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
8.51
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG ĐỒNG BỘ NHỎ, ĐƯỜNG KÍNH 60*50MM, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
8.51
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MIẾNG THÉP CỐ ĐỊNH, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
15.65
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC XẢ LIỆU, 1 BỘ GỒM 1 TRỤC KÈM BÁNH RĂNG, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
12
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI, CHẤT LIỆU CAO SU, KÍCH THƯỚC DÀI 1500MM X 30MM - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
28
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CUỐN NHỰA , KÍCH THƯỚC DÀI 840MM*ĐƯỜNG KÍNH 80MM - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
17.02
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ CĂNG DÂY ĐAI, 1 BỘ GỒM 1 CÁI, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
7.08
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC KÉO CĂNG, KÍCH THƯỚC 100MM*50*135, 1 BỘ GỒM 1 CÁI, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
6.36
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
BÀN TRỤC KÉO CĂNG, KÍCH THƯỚC 100MM*50*135, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
9.92
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG ĐỒNG BỘ LỚN, 1 BỘ GỒM 1 CÁI, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
24
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG KHÓA CHẶT, ĐƯỜNG KÍNH 40*25MM, CHẤT LIỆU THÉP - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
68
金额
20
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI, CHẤT LIỆU CAO SU, KÍCH THƯỚC DÀI 8000MM X 30MM - PHỤ KIỆN CỦA MÁY CUỐN MÀNG PVC - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
70
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP BẢO VỆ MÁY, CHẤT LIỆU KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC 450MM*200MM*250MM PHỤ TÙNG CỦA MÁY QUẤN MÀNG NHỰA, NSX GUIJUE INTELLIGENT TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO.,LTD - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
70
金额
360
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
TRỤC CUỐN MÀNG NHỰA, DÀI 840MM*ĐƯỜNG KÍNH 80MM, CHẤT LIỆU KIM LOẠI, PHỤ TÙNG CỦA MÁY QUẤN MÀNG NHỰA, NSX GUIJUE INTELLIGENT TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO.,LTD.- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
gui ruguo
采购商
formosa industriescorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
70
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP BẢO VỆ MÁY, CHẤT LIỆU KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC 300MM*200MM*250MM PHỤ TÙNG CỦA MÁY QUẤN MÀNG NHỰA, NSX GUIJUE INTELLIGENT TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO.,LTD - HÀNG MỚI 100% @