供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
3.7
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI, CHẤT LIỆU 100% COTTON FABRIC, KÍCH THƯỚC 51CM X 91CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
22
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
CHĂN BÔNG, CHẤT LIỆU 100% COTTON FABRIC, KÍCH THƯỚC 200 X 250 CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
4
HS编码
63021000
产品标签
bed fabric
产品描述
BẢO VỆ ĐỆM, CHẤT LIỆU 50/50 COTTON/POLYESTER, KÍCH THƯỚC 120CM X 200CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
1.2
HS编码
63021000
产品标签
bed fabric
产品描述
ÁO GỐI, CHẤT LIỆU 50% COTTON / 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 52 X 92 CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
22
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CHĂN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 200*250CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
3.6
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
TẤM BẢO VỆ ĐỆM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 110*200CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
16
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỆM TĂNG DIỆN TÍCH, CHẤT LIỆU 100% COTTON FABRIC, KÍCH THƯỚC 120CM X 200CM X 7CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
10.2
HS编码
63021000
产品标签
bed fabric
产品描述
VỎ CHĂN, CHẤT LIỆU 50%COTTON / 50%POLYESTER, KÍCH THƯỚC 200 X 250 CM, DÙNG TRONG KHÁCH SẠN - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
7
HS编码
62079990
产品标签
men's singlets,boys' singlets
产品描述
ÁO CHOÀNG TẮM CHO NAM, CHẤT LIỆU 70% COTTON VÀ 30% POLYESTER, KÍCH THƯỚC L130CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
3.7
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 51*91CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
KHĂN TẮM LỚN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM, CHẤT LIỆU 92% COTTON VÀ 8% MICROFILAMENT, KÍCH THƯỚC 90*170CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
9.5
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
VỎ CHĂN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 205*255CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
zhuyuliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.1
金额
0.3
HS编码
63029100
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
KHĂN MẶT SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 33*33CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @