产品描述
ПРИСАДКА К МАСЛУ, ПРИМЕНЯЕТСЯ ДЛЯ ПРОИЗВОДСТВА ПРОМЫШЛЕННЫХ МАСЕЛ (РЕДУКТОРНЫХ, КОМПРЕССОРНЫХ)
交易日期
2023/05/08
提单编号
——
供应商
inchemtech
采购商
công ty tnhh kỹ thuật i&u
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3200kg
金额
9440
HS编码
34024290
产品标签
——
产品描述
UNDISSOCIATED ORGANIC SURFACTANT FROM POLYETHER POLYOL, LIQUID FORM USED AS ADDITIVE FOR LUBRICANT PRODUCTION POLYOXYPROPYLENE KOREOX PRB 1740. (200 LITERS/CARTON), CAS:9003-11-6, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/05/08
提单编号
——
供应商
inchemtech
采购商
công ty tnhh kỹ thuật i&u
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
800kg
金额
2360
HS编码
34024290
产品标签
——
产品描述
UNDISSOCIATED ORGANIC SURFACTANT FROM POLYETHER POLYOL, LIQUID FORM USED AS ADDITIVE FOR LUBRICANT PRODUCTION POLYOXYPROPYLENE KOREOX PRB 1720 (200 LITERS/CARTON), CAS:9003-11-6, 100% BRAND NEW
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG PHÂN LY TỪ POLYETE POLYOL, DẠNG LỎNG DÙNG LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT DẦU NHỜN PRB 1740. (200 KG/ THÙNG), CAS:9003-11-6, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
inchemtech
采购商
công ty tnhh kỹ thuật i&u
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7670
HS编码
34024290
产品标签
——
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG PHÂN LY TỪ POLYETE POLYOL, DẠNG LỎNG DÙNG LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT DẦU NHỜN PRB 1720. (200 KG/ THÙNG), CAS:9003-11-6, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG PHÂN LY TỪ POLYETE POLYOL, DẠNG LỎNG DÙNG LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT DẦU NHỜN PRB 1720. (200 KG/ THÙNG), CAS:9003-11-6, HÀNG MỚI 100% @