供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
3.65
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 2-8 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÃ 3, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.71
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-10 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, MÃ 7, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.71
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-10 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, MÃ 2, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.71
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-10 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, MÃ 9, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
6.52
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 6-7 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÀU HỒNG, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.88
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-5 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÀU TÍM, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
6.52
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 5-6 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÀU HỒNG, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.71
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-10 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, MÃ 1, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.88
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 3-4 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÀU TÍM, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
4.71
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 4-10 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, MÃ 3, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
3.65
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 2-8 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÃ 1, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nnjxd store
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
3.65
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM CÔNG CHÚA CHO BÉ GÁI TỪ 2-8 TUỔI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI POLYESTER, MÃ 2, HIỆU NNJXD. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @