【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
yingkou yingwei magnesium co., ltd
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计224笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yingkou yingwei magnesium co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
128
3854499.99
1526000
- 2025
70
3438460
20400
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974643860
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
85183.56
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Basivibe HCP85, chịu lửa, dùng làm lớp lót làm việc của thùng trung gian, code: LFF00145F1000B,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974643860
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2159.52
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột chịu lửa chèn lưng gạch thùng rót BYX-024-backfills, dùng để chèn cố định lưng gạch làm việc thùng LF, code: LFF01026P0025,TP: Mg...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974643860
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8760.48
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Ramag 90P, chịu lửa,dùng để cố định chậu xối thùng trung gian, code: LFD01612P0025,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974643860
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9540.9
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột vá lò Basigun 905, chịu lửa,dùng để vá nóng lớp làm việc lò BOF, code: LFB00054F1000, TP: MgO>50%,nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C....
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14197.26
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Basivibe HCP85, chịu lửa, dùng làm lớp lót làm việc của thùng trung gian, code: LFF00145F1000B,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhi...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3816.36
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột vá lò Basigun 905, chịu lửa,dùng để vá nóng lớp làm việc lò BOF, code: LFB00054F1000, TP: MgO>50%,nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C....
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2159.7
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột chịu lửa chèn lưng gạch thùng rót BYX-024-backfills, dùng để chèn cố định lưng gạch làm việc thùng LF, code: LFF01026P0025,TP: Mg...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41906.88
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Basivibe HCP66 chịu lửa, dùng làm lớp lót làm việc của thùng trung gian, code LFF00243F1000B,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhiệt...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11191.8
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Magcast 90CR,chịu lửa,dùng cố định gạch đáy lớp làm việc thùng LF, code: LFA00545P0025,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962563150
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2190.12
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Bột đầm Ramag 90P, chịu lửa,dùng để cố định chậu xối thùng trung gian, code: LFD01612P0025,TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931759800
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9756.72
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE 302, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép, nhiệt độ chịu lửa 1650 độ C, th...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931678340
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26017.92
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE 302, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép, nhiệt độ chịu lửa 1650 độ C, th...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931678340
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8408.862
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Vật liệu chịu lửa dạng bột DEAD BURNED MAGNESITE (RAMAG 90P), dùng để đầm thùng trung gian xưởng luyện thép, NĐCL 1750 độ C, thành ph...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931759800
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13008.96
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE 302, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép, nhiệt độ chịu lửa 1650 độ C, th...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106921569640
-
供应商
yingkou yingwei magnesium co., ltd
采购商
công ty tnhh vesuvius việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1760.91
-
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
-
产品描述
Vữa chịu lửa MMM90 Mortar, dùng để xây sửa thùng đựng thép, code: LFC00195P0025, TP: MgO>50%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C. Mới 100...
展开
+查阅全部
采供产品
-
gatch
72
51.43%
>
-
refractory cement
72
51.43%
>
-
dead burned magnesite
29
20.71%
>
-
kieselguhr
27
19.29%
>
-
agc
17
12.14%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
38160090
72
51.43%
>
-
25199020
31
22.14%
>
-
25120001
27
19.29%
>
-
25199010
6
4.29%
>
-
38160000
2
1.43%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
146
65.18%
>
-
india
45
20.09%
>
-
mexico
28
12.5%
>
-
other
5
2.23%
>
yingkou yingwei magnesium co., ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,yingkou yingwei magnesium co., ltd共有224笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yingkou yingwei magnesium co., ltd的224笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yingkou yingwei magnesium co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →