供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ TÍN HIỆU B5-96, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ ĐIỀU CHẾ TÍN HIỆU CHƯƠNG TRÌNH B10-84, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI VÀ XỬ LÝ TIN HIỆU RADIO B2-60.1, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1203.36
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI TÍN HIỆU VÀ TẦN SỐ B1-28, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI NGUỒN DỰ PHÒNG BLC-27 DÙNG CHO MÁY THU CỦA TÀU ĐỂ TẠO TÍN HIỆU CỦA BỘ DAO ĐỘNG CỤC BỘ THỨ HAI VÀ TẦN SỐ THAM CHIẾU, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1324.95
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI TRUYỀN TẢI ÂM SẮC THỨ NHẤT B1-24, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI CHỌN TÍN HIỆU B2-114.1, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI KHUẾCH ĐẠI VÀ XỬ LÝ TÍN HIỆU RADIO B2-60.1, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
DỤNG CỤ TÍNH TOÁN ĐIỀU KHIỂN (THIẾT BỊ ĐIỆN) B3-37, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1272.99
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI TRUYỀN TẢI TẦN SỐ MẠNG CHO ÂM SẮC B1-25, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1394.57
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI TRUYỀN TẢI ÂM SẮC B1-29, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI ĐIỀU KHIỂN DẢI THU B10-58, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1357.16
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ TÍN HIỆU TELEGRAF VÀ KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH B4-35, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1261.56
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
HỘP PHÂN CHIA B12-23.3, SỬ DỤNG PHÂN CHIA ĐIỆN NGUỒN CÁC KHỐI CỦA MÁY KHI KÊT NỐI VỚI DÒNG ĐIỆN 24V., BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
llp agronaut
采购商
bac ky investment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Vietnam
重量
41.5
金额
1298.97
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ VÀ KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU ÂM THANH CHO MICRO B4-35.1, BỘ PHẬN CỦA MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC DÙNG CHO TÀU THUYỀN HOẠT ĐỘNG TRÊN BIỂN. @