供应商
nong hoai nga
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.3
金额
37
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
产品描述
BỘ 4 DÂY ĐAI CHỊU LỰC HIỆU: SMARTSTRAPS, MODEL: 1958, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
nong hoai nga
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.3
金额
18
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HỘP ĐI VỆ SINH CHO THÚ CỨNG HIỆU: PURINA TIDY CATS, KÍCH THƯỚC: 16.5 X 21 X 10.5 INCHES, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
nong hoai nga
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7.3
金额
49.58
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ KIM LOẠI CÓ THỂ XOAY CHỈNH ĐỘ CAO VÀ CÓ BÁNH XE VỚI KHAY ĐỰNG DỤNG CỤ HIỆU: AAIN, MODEL: LT013, KÍCH THƯỚC: 15.3 X 11.5 X 20.2 INCHES, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
articles of yarn 133.33%>
household appliances 133.33%>
wivel seats with variable height adjustment excl those 133.33%>