供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
599
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
01062-001 - CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD,KẾT NỐI MẠNG AXIS P3375-LV-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 104010408130.NGÀY: 09/05/2021.#&PL
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017623115
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
314
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
0950-001 - CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD KẾT NỐI MẠNG AXIS P3224-V MK II- HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 102494357600.NGÀY: 21/02/2019.#&PL
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017623115
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
1796
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
01997-001 - CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ1024 MB RAM, 512 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD KẾT NỐI MẠNG AXIS P1455-LE -HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 103738068560.NGÀY:22/12/2020.#&TH
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017623115
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
562
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
0897-001-CAMERA KTS , BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD, KẾT NỐI MẠN AXIS P1365 MK II - HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 102494357600.NGÀY: 21/02/2019.#&PL
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017623115
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
449
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
0777-001 - CAMERA KTS , BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD KẾT NỐI MẠNG, AXIS P1435-LE-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 103738068560.NGÀY:22/12/2020.#&TH
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017623115
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
9.5other
金额
3749
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
0917-001 - CAMERA NHIỆT KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH VÀ CÓ KHE THẺ NHỚ SD, KẾT NỐI MẠNG AXIS Q1942-E 19MM 8.3 FPS-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 103738068560.NGÀY:22/12/2020. #&PL
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017206558
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
5other
金额
449
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
01997-001-CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ1024 MB RAM, 512 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD KẾT NỐI MẠNG AXIS P1455-LE -HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11: 103738068560.NGÀY:22/12/2020.#&TH
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017206558
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
5other
金额
478
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
0867-001-CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 512 MB RAM, 256 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD, KẾT NỐI MẠNG AXIS M3105-L-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:103361728260.NGÀY:12/06/2020.#&PL
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017206558
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
flextronics shah alam sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
5other
金额
1499
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
01681-001 - CAMERA KTS, BỘ NHỚ TRONG THIẾT BỊ 1024 MB RAM, 512 MB FLASH CÓ KHE THẺ NHỚ SD KẾT NỐI MẠNG AXIS P5655-E 50HZ-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:104100192930.NGÀY:21/06/2021. #&TH
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052306
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
dlink international pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
6other
金额
808
HS编码
85176251
产品标签
wifi module
产品描述
DBA-1210P-THIẾT BỊ THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỀU CHẾ PHỔ TRONG BĂNG TẦN 2,4 GHZ VÀ TRUY NHẬP VÔ TUYẾN BĂNG TẦN 5HZ-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG #&CN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052306
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
dlink international pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
6other
金额
152
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
DGS-1210-10-THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG NỘI BỘ HỮU TUYẾN 8 CỔNG , TỐC ĐỘ 10/100/1000MBPS+ 2 CỔNG SFP (BỘ=CHIẾC) - HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:103731493020.NGÀY:18/12/2020.#&CN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052306
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
dlink international pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
6other
金额
33
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
DMC-515SC-THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU CÁP XOẮN ĐÔI 10BASE-T/100BASE-TX FAST ETHERNET 10/100MBPS THÀNH TÍN HIỆU CÁP QUANG SC ĐƠN MODE-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:103731493020.NGÀY:18/12/202#&TW
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052306
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
dlink international pte ltd.
产品描述
DEM-310GT - MÔ ĐUN CHUYỂN ĐỔI QUANG MẠNG HỮU TUYẾN SFP 1 CỔNG 1000 BASE -LX 1310NM SM LC DUPLEX -10KM (BỘ=CHIẾC)-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:103373011600.NGÀY:18/06/2020.#&CN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052267
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
wama technologies ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
156
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
NV2-B36W - CAMERA KTS,CÓ KHE THẺ NHỚ SD 2MP. CẢM BIẾN 1/3 " CMOS,CẤP NGUỒN DC-12V QUA ETHERNET (POE) 10W,SỐ SÊ-RI::NV2B36WR776025-HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:103720685462.NGÀY:14/12/2020.#&CN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017052306
供应商
qd tech co.,ltd
采购商
dlink international pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
6other
金额
290.4
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
DGS-1210-10P - THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG NỘI BỘ HỮU TUYẾN 8 CỔNG RJ45 10/100/1000MBPS + 2 CỔNG SFP- HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.TK NHẬP A11:102976225550.NGÀY: 08/11/2019. #&CN