产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) (730MMX1458MM), BỀ DÀY 1.0MM, DK LỖ 1.0 MM, DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 TRONG LĨNH VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG MỚI 100% #&FR
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017619141
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
551other
金额
260
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) (730MMX1458MM), BỀ DÀY 1.2MM, DK LỖ 1.2 MM, DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 TRONG LĨNH VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG MỚI 100% #&FR
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017351713
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
354other
金额
1150
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 116: (735X1603), THICKNESS 0.8MM, HOLE 0.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017350418
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
351other
金额
1150
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116: (735X1603), THICKNESS 0.8MM, HOLE 0.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010640588
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
97other
金额
190
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116, (735X1603, THICKNESS 0.8MM, HOLE 0.8MM), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010640582
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1657other
金额
4410
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116, 1.0MM (735X1603,THICKNESS 1.0MM), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010268459
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
442other
金额
675
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 116 HOLE DIA 0.6, THK 0.6MM (735MMX1603MM) (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010268459
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
442other
金额
420
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 18 HOLE DIA 0.6, THK 0.6MM (740MM X 898MM) (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010268459
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
442other
金额
645
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 HOLE DIA 0.6, THK 0.6MM (730MMX1458MM) (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/01/29
提单编号
122100009314671
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1344other
金额
3800
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116, 0.8MM X T0.8 X P1.5 X W735 X L1603MM (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
122100009067743
供应商
tđ co.,ltd
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
5830other
金额
19215.36
HS编码
44211000
产品标签
clothes hangers of wood
产品描述
MÓC ÁO DẠNG XẾP BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G6-1368, SIZE L, 12 CÁI/THÙNG, 834 THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
GIÁ ĐỂ ÚP DĨA BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G1-015065, KT: 390 X 115 X 105MM, 12 CÁI/HỘP, 2 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
122100008928201
供应商
tđ co.,ltd
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
2709other
金额
3780
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
GIÁ SÁCH BẰNG GỖ (CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G7-1167, KÍCH THƯỚC 288X210MM, 12 CÁI/HỘP, 4 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/13
提单编号
122100008820890
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
412other
金额
1140
HS编码
84379011
产品标签
cleanser,rice
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116: 0.8 MM (735X1603MM) HOLE 0.8MM (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
122100008673512
供应商
tđ co.,ltd
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
kho cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
160other
金额
190
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116, (735MMX1603MM), HOLE DIAM 0.8, THK 0.8MM (HÀNG MỚI 100%)#&VN