产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) (730MMX1458MM), BỀ DÀY 1.0MM, DK LỖ 1.0 MM, DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 TRONG LĨNH VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG MỚI 100% #&FR
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017619141
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
551other
金额
260
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) (730MMX1458MM), BỀ DÀY 1.2MM, DK LỖ 1.2 MM, DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 TRONG LĨNH VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG MỚI 100% #&FR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017538035
供应商
tđ co.ltd.
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5125other
金额
5704.56
HS编码
44211000
产品标签
clothes hangers of wood
产品描述
MÓC ÁO DẠNG XẾP BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G6-1369, SIZE M, 12 CÁI/THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%) #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017538035
供应商
tđ co.ltd.
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5125other
金额
9607.68
HS编码
44211000
产品标签
clothes hangers of wood
产品描述
MÓC ÁO DẠNG XẾP BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G6-1368, SIZE L, 12 CÁI/THÙNG, 834 THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017538035
供应商
tđ co.ltd.
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5125other
金额
9607.68
HS编码
44211000
产品标签
clothes hangers of wood
产品描述
MÓC ÁO DẠNG XẾP BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G6-1368, SIZE L, 12 CÁI/THÙNG, 834 THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017538035
供应商
tđ co.ltd.
采购商
asung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5125other
金额
5704.56
HS编码
44211000
产品标签
clothes hangers of wood
产品描述
MÓC ÁO DẠNG XẾP BẰNG GỖ (GỖ CAO SU TẨM SẤY ĐƯỢC THU MUA Ở TRONG NƯỚC), CODE: G6-1369, SIZE M, 12 CÁI/THÙNG, NHÃN HIỆU WOODEN, NHÀ SX: BIG WORLD, HÀNG MỚI 100%) #&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017350418
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
351other
金额
1150
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116: (735X1603), THICKNESS 0.8MM, HOLE 0.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017351713
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
354other
金额
1150
HS编码
84379019
产品标签
mechanical engineering
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 116: (735X1603), THICKNESS 0.8MM, HOLE 0.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017110591
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
4521other
金额
756
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF114: (730X1458) HOLE 0.8MM,THICKNESS 0.8MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017110591
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4521other
金额
14720
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116: (735X1603) HOLE 0.8MM,THICKNESS 0.8MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017110591
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4521other
金额
756
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF114: (730X1458) HOLE 0.8MM,THICKNESS 0.8MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017110591
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
4521other
金额
14720
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF116: (735X1603) HOLE 0.8MM,THICKNESS 0.8MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016992688
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1206other
金额
1560
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 (730MMX1458MM), 1.2MM, HOLE DIAM 1.2 MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016992688
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1206other
金额
2400
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 (730MMX1458MM), 1.0MM, HOLE DIAM 1.0 MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016938778
供应商
tđ co.ltd.
采购商
stolz asia pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
281other
金额
260
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
LƯỚI NGHIỀN (BẰNG THÉP) DÙNG CHO MÁY NGHIỀN RMPF 114 (730MMX1458MM), 1.2MM, HOLE DIAM 1.2 MM, PHỤ TÙNG MÁY NGHIỀN DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%#&VN