供应商
itas co., ltd
采购商
cong ty tnhh kureha viet nam
出口港
——
进口港
ct tnhh kureha vn vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
506.307
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
#& PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C TC 15*35*7 FKM. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN @
交易日期
2022/03/04
提单编号
562004577300
供应商
itas co., ltd
采购商
speed global
出口港
——
进口港
other hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
730
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
SEALS (PHỚT LÀM KÍN),VP 600*645.5*150 (8 PCS/SET) GC"#&VN @
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
158
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 2.75*3.25*0.25. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
212.5
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.125*1.625*0.375. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
260
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.375*1.875*0.375. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
158
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.625*2.125*0.375. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
79
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.75*2.125*0.25. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
112.5
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 0.875*1.25*0.25. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
120
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.375*1.75*0.25. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
135
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 1.25*1.625*0.25. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/01/08
提单编号
1z2af6398641373722
供应商
itas co., ltd
采购商
black hawk seals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
132
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN BẰNG SẮT VÀ NHIỀU HỢP CHẤT CAO SU, PTFE, HPU CHỊU NHIỆT TRÊN 100 ĐỘ C K614 2*2.375*0.375. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TRONG PHỤ TÙNG MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN