HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*400*65MM.LƯỢNG THỰC: 37.0500$,ĐƠN GIÁ: 71.25$,TRỊ GIÁ:2,639.81$. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017848582
供应商
e-block jsc
采购商
g.niche international corp.
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
73730other
金额
5417.28
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*400*50MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017810899
供应商
e-block jsc
采购商
sunshun entreprise co
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
92610other
金额
1059.31
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
THANH ĐÀ XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 100*1200*100MM. LƯỢNG THỰC: 5.1840 M3, ĐƠN GIÁ: 204.50 $, TỔNG TRỊ GIÁ: 1,060.13 $. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017810899
供应商
e-block jsc
采购商
sunshun entreprise co
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
92610other
金额
10068.48
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG. KÍCH THƯỚC: 600*400*100MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803926
供应商
e-block jsc
采购商
sing wei co.ltd.
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
115770other
金额
1059.31
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
THANH ĐÀ XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 100*1200*100MM. LƯỢNG THỰC: 5.1840 M3, ĐƠN GIÁ: 204.50 $, TỔNG TRỊ GIÁ: 1,060.13 $. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017809035
供应商
e-block jsc
采购商
sunshun entreprise co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
92640other
金额
10506.24
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG. KÍCH THƯỚC: 600*400*100MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803926
供应商
e-block jsc
采购商
sing wei co.ltd.
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
115770other
金额
12611.52
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 400*600*100MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017698163
供应商
e-block jsc
采购商
sunshun entreprise co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
115820other
金额
210.635
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
THANH ĐÀ XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 100*1200*100MM. LƯỢNG THỰC: 1.0320 M3, ĐƠN GIÁ: 204.50 $, TỔNG TRỊ GIÁ: 211.04 $. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017698163
供应商
e-block jsc
采购商
sunshun entreprise co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
115820other
金额
13050.72
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG. KÍCH THƯỚC: 600*400*100MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017547315
供应商
e-block jsc
采购商
ying xiang building materials co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
130430other
金额
15009.15
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*400*125 MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017547315
供应商
e-block jsc
采购商
ying xiang building materials co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
130430other
金额
696.31
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*300*150 MM. LƯỢNG THỰC: 7.7760 M3, ĐƠN GIÁ: 89.5 $, TỔNG TRỊ GIÁ: 695.95 $. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017547315
供应商
e-block jsc
采购商
ying xiang building materials co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
130430other
金额
1718.4
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*400*100 MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017488765
供应商
e-block jsc
采购商
g.niche international corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
48900other
金额
2599.2
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*400*100 MM.CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017488765
供应商
e-block jsc
采购商
g.niche international corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
48900other
金额
2599.2
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*200*100 MM.CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100016998564
供应商
e-block jsc
采购商
sing wei co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
231600other
金额
26092.8
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 400*600*100MM. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN