产品描述
XÂU MẪU VÁN SÀN NHỰA VÂN GỖ, KÍCH THƯỚC 103X157MM. HÀNG F.O.C. (1 SET = 1 BỘ = 1 XÂU = 12 PCS). #&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
1.008
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
VÁN SÀN NHỰA VÂN GỖ. KÍCH THƯỚC: 900X150X4.3MM (LÕI ĐÁ 4.0MM, LỚP BẢO VỆ 0.3MM). LƯỢNG THỰC: 16 PCS, ĐƠN GIÁ: 0.063 USD, TỔNG TRỊ GIÁ: 1.01 USD. HÀNG F.O.C. #&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
14116.939
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
TẤM PANEL LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC 2400X600X150 MM (CÓ NGÀM, 2 LƯỚI THÉP, PHI 6MM). LƯỢNG THỰC: 38.88 M3, ĐƠN GIÁ: 363.09 USD, TỔNG TRỊ GIÁ: 14,116.94 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
12026.196
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*250*250MM. (3.5MPA). LƯỢNG THỰC 54.60 M3, ĐƠN GIÁ 220.26 USD, TỔNG TRỊ GIÁ 12,026.20 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
6022.569
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
TẤM PANEL LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC 1900X600X150 MM (CÓ NGÀM, 2 LƯỚI THÉP, PHI 6MM). LƯỢNG THỰC: 15.39 M3, ĐƠN GIÁ: 391.33 USD, TỔNG TRỊ GIÁ: 6,022.57 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
4757.616
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*250*50MM. (3.5MPA). LƯỢNG THỰC: 21.60 M3, ĐƠN GIÁ 220.26 USD, TỔNG TRỊ GIÁ 4,575.62 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
1
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOG (TÀI LIỆU KỸ THUẬT SẢN PHẨM). HÀNG F.O.C#&VN
产品描述
THANH ĐÀ XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC 4800X150X115 MM, 2 LƯỚI THÉP, PHI 6MM (3.5MPA). LƯỢNG THỰC: 19.8720 M3, ĐƠN GIÁ: 660.89 USD, TTG: 13,133.21 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
4757.616
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*250*150MM. (3.5MPA). LƯỢNG THỰC: 21.60 M3, ĐƠN GIÁ 220.26 USD, TỔNG TRỊ GIÁ 4,757.62 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
13131.884
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
THANH ĐÀ XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC 4800X250X115 MM, 2 LƯỚI THÉP, PHI 6MM (3.5MPA). LƯỢNG THỰC: 19.8720 M3, ĐƠN GIÁ: 660.89 USD, TTG: 13,133.21 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
1
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
HÌNH IN VÂN GỖ TRANG TRÍ, KÍCH THƯỚC 210X297MM. HÀNG F.O.C#&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
1
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
VÁN SÀN NHỰA VÂN GỖ. KÍCH THƯỚC:1220X180X5.3MM (LÕI ĐÁ 4.0 MM, LỚP BẢO VỆ 0.3 MM, TẤM ĐÁY 0.1 MM). HÀNG F.O.C. #&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014075240
供应商
e-block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
155270other
金额
9192.342
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
TẤM PANEL LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC 2900X600X150 MM (CÓ NGÀM, 2 LƯỚI THÉP, PHI 6MM). LƯỢNG THỰC: 23.49 M3, ĐƠN GIÁ: 391.33 USD, TỔNG TRỊ GIÁ: 9,192.34 USD. CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009876714
供应商
e block jsc
采购商
aac nz ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
156060other
金额
32591.286
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH KHỐI XÂY DỰNG LÀM TỪ XI MĂNG, KÍCH THƯỚC: 600*250*250MM .(3.5MPA). LƯỢNG THỰC 181.8M3, ĐƠN GIÁ 179.27$,TRỊ GIÁ 32,591.29$ CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL < 51% GTSP.#&VN