产品描述
CÁP ĐIỆN (ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI) DÙNG CHO HỆ ĐÈN CHIẾU SÁNG, VỎ BỌC NHỰA PVC, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 2.5MM, ĐIỆN ÁP 220V, HÃNG SẢN XUẤT LS, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
269.771
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
ỐNG NHỰA PVC PHI 20MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
45.409
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ỐNG ĐIỆN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 3/4 INCH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
3.267
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG BẰNG THÉP (BULONG MỞ), KÍCH THƯỚC: M12X80, LÀM GIÃN ĐƯỢC MỘT SỐ BỘ PHẬN NHẰM TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG LIÊN KẾT GIỮA CÁC KẾT CẤU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
282.235
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
ỐNG NHỰA PVC PHI 40MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
182.931
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI 3 NGÃ BẰNG ĐỒNG THAU, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 32 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
38.72
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI ỐNG BẰNG GANG DN32, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 32MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
52.539
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
KHỚP NỐI ỐNG BẰNG INOX 304, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 50MM, DÀI 0.12M. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
25.773
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG ĐỒNG ( ĐẦU NỐI ỐNG MỀM), ĐƯỜNG KÍNH TRONG 50MM . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
726.009
HS编码
73251020
产品标签
malleable cast iron products
产品描述
SÀN GRATING BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC NGANG 500MM X 1000MM X CAO 300MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017764645
供应商
ffec-v
采购商
cong ty tnhh tpr viet nam
出口港
kho cty ky nghe fuji fukukawa e c
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1103other
金额
26.295
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1000X50 (MM). HÀNG MỚI 100%#&VN