【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh nihon plast viet nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计2130笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh nihon plast viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
562
324908
252630.8
- 2024
531
318243.08
37745
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022128950
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh thiết bị công nghiệp n.a.g.o.y.a thành phố hà nội
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cn cty tnhh tbcn n.a.g.o.y.a
进口港
cty tnhh nihon plast
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
344.97799
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Móc cẩu tải 3t, bằng thép, tải trọng 3 tấn, dùng cho cầu trục, mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018998331
-
供应商
công ty tnhh đầu tư phát triển lata
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty tnhh dau tu phat trien lata
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
250.26369
-
HS编码
84672900
产品标签
grinder
-
产品描述
Máy siết bu lông dùng pin 18V DTW181Z (dụng cụ cầm tay, có động cơ điện gắn liền), mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018998331
-
供应商
công ty tnhh đầu tư phát triển lata
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty tnhh dau tu phat trien lata
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
292.0417
-
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
-
产品描述
Máy thổi nóng HG5030K (dụng cụ cầm tay, công suất 1600W, hoạt động bằng điện, dùng trong sản xuất công nghiệp, nhiệt độ tối đa 500 độ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018998331
-
供应商
công ty tnhh đầu tư phát triển lata
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty tnhh dau tu phat trien lata
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1029.3824
-
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
-
产品描述
Chi tiết gia nhiệt 1600A01N69 (bộ phận của máy thổi hơi nóng HG5030K - máy thổi hoạt động bằng điện, mới 100%)#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018998331
-
供应商
công ty tnhh đầu tư phát triển lata
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty tnhh dau tu phat trien lata
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.48717
-
HS编码
85013170
产品标签
——
-
产品描述
Cụm MOTOR/DDF333 629395-8 (motor điện 1 chiều, dùng để thay thế cho máy khoan và vặn vít công suất 170W, mới 100%)#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021775230
-
供应商
công ty tnhh gk finechem việt nam
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1688.00775
-
HS编码
29141200
产品标签
butanone
-
产品描述
Hóa chất Methyl Ethyl Ketone >=99.5% (165kg/ thùng). Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022128950
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh thiết bị công nghiệp n.a.g.o.y.a thành phố hà nội
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cn cty tnhh tbcn n.a.g.o.y.a
进口港
cty tnhh nihon plast
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
59.4789
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Giảm chấn cao su cho môi D40, làm từ cao su lưu hóa, đường kính 40mm, dùng cho cầu chuyển hàng thủy lực, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018998331
-
供应商
công ty tnhh đầu tư phát triển lata
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty tnhh dau tu phat trien lata
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.64919
-
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
-
产品描述
Bộ chuyển đổi siết bu lông B-68476 (Chất liệu thép, Bộ chuyển đổi siết bu lông 1/2" sang vặn vít dùng cho dòng máy siết bu lông DTW28...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022128950
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh thiết bị công nghiệp n.a.g.o.y.a thành phố hà nội
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cn cty tnhh tbcn n.a.g.o.y.a
进口港
cty tnhh nihon plast
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.09686
-
HS编码
40092290
产品标签
tube
-
产品描述
Ống dẫn dầu thuỷ lực cho cầu chuyển hàng thuỷ lực HE 1824, bằng cao su lưu hóa, gia cố với vật liệu thép và có phụ kiện ghép nối là đ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017117760
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ năng lực việt
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty cp cong nghe nang luc viet
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
-
产品描述
Bàn kiểm tra ngoại quan, kích thước 600*500*2000 mm, dùng trong nhà xưởng, vật liệu chính bằng nhôm, 1 bộ = 1 chiếc, hàng mới 100%#&V...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017117760
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ năng lực việt
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty cp cong nghe nang luc viet
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
-
产品描述
Bàn kiểm tra ngoại quan, kích thước 600*500*2000 mm, dùng trong nhà xưởng, vật liệu chính bằng nhôm, 1 bộ = 1 chiếc, hàng mới 100%#&V...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017117760
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ năng lực việt
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty cp cong nghe nang luc viet
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
-
产品描述
Bàn thao tác công đoạn bọc da có ống hút, bằng nhôm, dùng trong nhà xưởng, kích thước 195*70*207.1 cm, 1 bộ = 1 chiếc, hàng mới 100%#...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018599550
-
供应商
công ty cổ phần nippon sanso việt nam chi nhánh hà nội
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
872.35814
-
HS编码
28129000
产品标签
halide oxides of non-metals
-
产品描述
Khí Sulfur hexafluoride SF6 dùng để chống cháy cho lò nung. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018599550
-
供应商
công ty cổ phần nippon sanso việt nam chi nhánh hà nội
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
149.03049
-
HS编码
28042100
产品标签
argon
-
产品描述
Khí Argon dạng lỏng (Liquid Argon-Lar), độ tinh khiết 99.999%. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017117760
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ năng lực việt
采购商
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
出口港
cty cp cong nghe nang luc viet
进口港
cong ty tnhh nihon plast viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
615.40901
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
Đồ gá kiểm tra vô lăng 426B NISSMO, bằng nhôm, kích thước115x233x117mm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
71
7.61%
>
-
stainless steel
51
5.47%
>
-
hardened plastic
47
5.04%
>
-
argon
30
3.22%
>
-
organic composite solvents
28
3%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
71
7.61%
>
-
39269099
47
5.04%
>
-
28042100
30
3.22%
>
-
38140000
28
3%
>
-
76169990
27
2.89%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
146
9.02%
>
-
cong ty tnhh nihon plast viet nam
41
2.53%
>
-
cong ty tnhh terumo viet nam
2
0.12%
>
cong ty tnhh nihon plast viet nam是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,cong ty tnhh nihon plast viet nam共有2130笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh nihon plast viet nam的2130笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh nihon plast viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱