产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁP ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ TRÀM. QC: (15,440M X 2,362M X 0,635M) 1 BỘ = 20 TỦ RÁP. 1 BỘ = 14 TỦ DƯỚI + 6 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017325557
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
14590other
金额
10233
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - BEDSIDE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017325557
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
14590other
金额
26834.84
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. GIƯỜNG NGỦ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK FOR BEDROOM - LAGOS KING BED. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017325557
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
14590other
金额
26380.9
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. GIƯỜNG NGỦ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK FOR BEDROOM - LAGOS QUEEN BED. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017440554
供应商
vcd co.,ltd
采购商
newport pacific cabinets inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9785.97other
金额
25344
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ SỒI (TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). QC: (14,606M X 2,438M X 0,61M) 1 BỘ = 21 TỦ RÁP. 1 BỘ = 14 TỦ DƯỚI + 7 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
6416.3
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRÀ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK - TEA TABLE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001385e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
newport pacific cabinets inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
245other
金额
2270
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (11,886M X 2,438M X 0,66M) 1 BỘ = 20 TỦ RÁP. 1 BỘ = 8 TỦ DƯỚI + 12 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
4157.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG ĂN. BÀN ĂN BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK FOR DINING ROOM - DINING TABLE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
2050.68
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ NGĂN KÉO BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - DRAWER CABINET. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
1894.24
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK - CHAIR. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
2466
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK FOR BEDROOM - BEDSIDE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
4204other
金额
6207.04
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. GIƯỜNG NGỦ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK FOR BEDROOM - BED. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
sunplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
669.17other
金额
4479.94
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ TRÀM. QC: (2,576M X 2,12M X 0,45M) 1 BỘ = 6 TỦ RÁP. 1 BỘ = 3 TỦ DƯỚI + 3 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001353e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
8735other
金额
240.24
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN TRÀ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK - TABLE LEG. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001353e+14
供应商
vcd co.,ltd
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
8735other
金额
12605.6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ KÊ TI VI BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - ENTERTAINMENT CABINET. MỚI 100%#&VN