产品描述
DOLOMITE CHƯA NUNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD ĐÃ ĐƯỢC GC C/BIẾN,MGO > 19%, CỠ HẠT 20-60 MM. DN KT: CTY CP ĐẦU TƯ VẠN NINH (MỎ ĐÁ PHÍA TÂY BẮC ĐỒI THÔNG TIN,KỲ PHÚ,NHO QUAN,NINH BÌNH)#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100016210283
供应商
ngt.,jsc
采购商
robina resources pte ltd.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
11000other
金额
30000
HS编码
25181000
产品标签
dolomite
产品描述
DOLOMITE CHƯA NUNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD ĐÃ ĐƯỢC GC C/BIẾN,MGO > 19%,CỠ HẠT 20-60 MM. DN KT:CTY TNHH K/SẢN TRANG HUY (MỎ T46 NÚI HẢI PHÚ,X.THANH HẢI,THANH NGHỊ,H.THANH LIÊM,HÀNAM)#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001393e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
ksrm steel plant ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
168.6other
金额
23520
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC KÍCH CỠ 20-100 MM (90%),CAO>=90%,HÀNG LOẠI 1,ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001408e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
baro awolia lime stores
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
52.2other
金额
5720
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, KÍCH CỠ 10-70 MM( 90%), CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
baro awolia lime stores
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
52.2other
金额
5720
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, KÍCH CỠ 10-70 MM( 90%), CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001386e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
m/s.tazan agro limited
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
112.4other
金额
10640
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ NG-3S, CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 13.07.21.01.01/BĐ-TTC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001366e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
tuba pipe&fitting industries
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
168.6other
金额
21168
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ VL-02, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 06.07.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI,QUỲ HỢP,NGHỆ AN.CTY K/THÁC:KHOÁNG SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001366e+14
供应商
ngt.,jsc
采购商
tuba pipe&fitting industries
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
168.6other
金额
21168
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ VL-02, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 09.07.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI,QUỲ HỢP,NGHỆ AN.CTY K/THÁC:KHOÁNG SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100013446147
供应商
ngt.,jsc
采购商
moon star paints&chemical industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
168.6other
金额
18312
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ NG-17D, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 96 %.VILAS SỐ 29.06.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI,QUỲ HỢP,NGHỆ AN.CTY K/THÁC:KHOÁNG SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100013300898
供应商
ngt.,jsc
采购商
m.m.enterprise
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.1other
金额
3080
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ NG-15, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98, MỚI 100%,VILAS 24.06.21.01.01/BĐ-TTC. MỎ THUNG SÁNH TÁI, QUỲ HỢP, NGHỆ AN.DN KT: CTY K/SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100013313919
供应商
ngt.,jsc
采购商
kulsuma plastics
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
110.4other
金额
12100
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ NG-10C, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98, MỚI 100%,VILAS 24.06.21.01.02/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI, QUỲ HỢP, NGHỆ AN.DN KT: CTY K/SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100013243601
供应商
ngt.,jsc
采购商
m.m.enterprise
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
56.2other
金额
3080
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, KÍCH CỠ 10-70 MM, CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100013268677
供应商
ngt.,jsc
采购商
baro awolia lime stores
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
52.2other
金额
5720
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, KÍCH CỠ 10-70 MM( 90%), CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100013243601
供应商
ngt.,jsc
采购商
m.m.enterprise
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
56.2other
金额
3080
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT, KÍCH CỠ 200 MESH, CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100013267440
供应商
ngt.,jsc
采购商
baro awolia lime stores
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
52.2other
金额
5720
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, KÍCH CỠ 10-70 MM( 90%), CAO>=90%, HÀNG LOẠI 1, ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN