供应商
export monolit
采购商
north trade international inc.
出口港
——
进口港
seattle wa
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
ion,erie,products
产品描述
ASSORTED GROCERIES AND ASSORTED CONFECTIONERIES PRODUCTS
交易日期
2023/01/25
提单编号
medutx412264
供应商
export monolit
采购商
north trade international inc.
出口港
——
进口港
seattle wa
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
ion,erie,products
产品描述
ASSORTED GROCERIES AND ASSORTED CONFECTIONERIES PRODUCTS
交易日期
2022/02/28
提单编号
140122913460000
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
vladivostok
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
20592other
金额
21600
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG NAN 1 OPTIPRO (SỮA BỘT), 800GRAM/HỘP(UNK),6 HỘP/THÙNG. DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG. HSD : T01/2023 . NSX: NESTLE NEDERLAND B.V, HÀ LAN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
140122913460000
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
vladivostok
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
20592other
金额
21600
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG NAN 3 OPTIPRO (SỮA BỘT), 800GRAM/HỘP(UNK), 6 HỘP/THÙNG. DÙNG CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI. HSD: T01/2023.NSX:NESTLE SUISSE S.A ,THỤY SỸ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
140122913460000
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
vladivostok
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
20592other
金额
14784
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO TRẺ 12-36 THÁNG TUỔI CLINUTREN JUNIOR ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TỪ 1-10 TUỔI, 400GRAM/HỘP(UNK),12 HỘP/THÙNG. HSD: T10/2022.NSX: NESTLE SUISSE S.A ,THỤY SỸ.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
140122913460000
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
vladivostok
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
20592other
金额
25200
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG NAN 4 OPTIPRO (SỮA BỘT), 800GRAM/HỘP(UNK), 6 HỘP/THÙNG. DÙNG CHO TRẺ TỪ 18 THÁNG TUỔI.HSD: T12/2022. NSX: NESTLE SUISSE S.A , THỤY SỸ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
140122913460000
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
vladivostok
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
20592other
金额
36000
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG NAN 2 OPTIPRO (SỮA BỘT), 800GRAM/HỘP(UNK), 6 HỘP/THÙNG.DÙNG CHO TRẺ TỪ 6-12 THÁNG VÀ TRẺ ĂN DẶM. HSD: T12/2022. NSX: NESTLE SUISSE S.A, THỤY SỸ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
141221zimunvk065851
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18451other
金额
31920
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG SEMPER 2 MILK FOLLOW-ON FORMULA (SỮA BỘT), 400GRAM/HỘP(UNK), 12 HỘP/THÙNG. DÙNG CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI. HSD: T08/2023 . NSX: ARLA FOODS AMBA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
141221zimunvk065851
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18451other
金额
14784
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO TRẺ 12-36 THÁNG TUỔI CLINUTREN JUNIOR ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TỪ 1-10 TUỔI, 400GRAM/HỘP(UNK),12 HỘP/THÙNG. HSD: T09/2023.NSX: NESTLE SUISSE S.A ,THỤY SỸ.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
141221zimunvk065851
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18451other
金额
13680
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CÔNG THỨC DINH DƯỠNG SEMPER 1 MILK INFANT FORMULA (SỮA BỘT), 400GRAM/HỘP(UNK), 12 HỘP/THÙNG.DÙNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG. HSD: T05/2023 . NSX: ARLA FOODS AMBA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
141221zimunvk065851
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18451other
金额
36000
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ EM TỪ 1-10 TUỔI PEDIASURE VANILA. 400GRAM/HỘP (6HỘP/1THÙNG) HSD: T05/2023, NSX ABBOTT LABORATORIES, B.V. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
141221zimunvk065851
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18451other
金额
104760
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ EM TỪ 1-10 TUỔI PEDIASURE VANILA. 850GRAM/HỘP (12HỘP/1THÙNG) HSD: T08/2023, NSX ABBOTT LABORATORIES, B.V. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
22341200im20138828
供应商
export monolit
采购商
şemsiye sadigova
出口港
——
进口港
erenköy
供应区
Russia
采购区
Turkey
重量
604.8kg
金额
18670.63
HS编码
330499009000
产品标签
maske,kr
产品描述
KREM - YÜZ MASKESİ
交易日期
2021/12/31
提单编号
191021eglv507100036863
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
21855other
金额
5439
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO HÌNH GẤU ZOO ZOO PANDA CREME DRAGEE - KẸO SOCOLA NHÂN BỎNG GẠO. ĐÓNG GÓI: 1KG/GÓI, 3GÓI/ THÙNG . HSD: T09/2022. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH SIRIUS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
191021eglv507100036863
供应商
export monolit
采购商
nany viet nam joint stock co
出口港
novorossiysk
进口港
cang xanh vip
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
21855other
金额
13176
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO GOLDEN LILY- KẸO SOCOLA NHÂN MỀM CARAMEN. ĐÓNG GÓI 1 KG/GÓI , 6 GÓI/THÙNG . HSD: T04/2022. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN KONTI-RUS. HÀNG MỚI 100%