以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-06共计133笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ml systems as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/06
提单编号
290621prks21062726hai
供应商
ml systems as
采购商
hkt electronics vietnam
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
10200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
VISION INSPECTION MACHINE- THIẾT BỊ KIỂM TRA QUÁ TRÌNH ĐÓNG GÓI LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MODEL: VISION, ĐIỆN ÁP 220V, 50/60HZ, NHÀ SX: ML SYSTEM- HÀN QUỐC, SỐ SERI: MLRVISION-C001,SX NĂM 2020, MỚI 100%
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh hkt electronics viet nam
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6750
HS编码
84433221
产品标签
ink-jet digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KĨ THUẬT SỐ, KHỔ IN 320*640MM, MODEL MLD-2000, ĐIỆN ÁP 220V-50/60HZ, DÙNG ĐỂ IN THÔNG TIN LÊN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (KHÔNG IN TRÊN GIẤY), HÃNG SẢN XUẤT ML SYSTEM #&KR @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh hkt electronics viet nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13500
HS编码
84433221
产品标签
ink-jet digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KĨ THUẬT SỐ, KHỔ IN 320*640MM, MODEL MLD-2000, ĐIỆN ÁP 220V-50/60HZ, DÙNG ĐỂ IN THÔNG TIN LÊN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (KHÔNG IN TRÊN GIẤY), HÃNG SẢN XUẤT ML SYSTEM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/09/14
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh goshen vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59320
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI TỰ ĐỘNG,MODEL:MLSA-1000, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 1 KW, 50-60HZ, NHÃN HIỆU ML SYSTEM, NĂM SẢN XUẤT 2019. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/31
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh hkt electronics viet nam
出口港
shenzhen cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21660
HS编码
84433221
产品标签
ink-jet digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KĨ THUẬT SỐ, KHỔ IN 320*640MM, MODEL MLD-2000, ĐIỆN ÁP 220V-50/60HZ, DÙNG ĐỂ IN THÔNG TIN LÊN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (KHÔNG IN TRÊN GIẤY), HÃNG SẢN XUẤT ML SYSTEM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GHI HÌNH ẢNH DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY ĐÓNG GÓI DÙNG ĐỂ CUỘN HÀNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẢNG HƯỚNG DẪN ĐẦU VÀO CỦA MÁY ĐÓNG GÓI BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG MẠCH CỦA MÁY ĐÓNG GÓI MODEL: ML-SAPM001 DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V-1.4W, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẢNG HƯỚNG DẪN ĐẦU RA CỦA MÁY ĐÓNG GÓI BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY ĐÓNG GÓI MODEL: ML-SAPM001 DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V-1.4W, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/30
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107820
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
THE PACKAGE COMPONENTS ELECTRONIC SEMI-AUTOMATIC MACHINE, MODEL ML-SAPM001, VOLTAGE 220V, POWERED 1.4KW. PRODUCTION 2017. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/12/20
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77760
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
WELDED LAZER, MODEL ML-WD0001, 220V/0.2KW, KT: 953 890 YOU BET I WOULD YOU BET I WOULD 702MM, YEAR PRODUCTION 2017. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/12/07
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35940
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
THE PACKAGE COMPONENTS ELECTRONIC SEMI-AUTOMATIC MACHINE, MODEL ML-SAPM001, VOLTAGE 220V, POWERED 1.4KW @
交易日期
2017/11/02
提单编号
——
供应商
ml systems as
采购商
cong ty tnhh chang il vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12960
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
WELDED LAZER, MODEL ML-WD0001, 220V, KT: 953 890 YOU BET I WOULD YOU BET I WOULD 702MM @
交易日期
2015/10/06
提单编号
moluh2000318079
供应商
ml systems as
采购商
command fishing pipe recovery
出口港
busan
进口港
tacoma wa
供应区
France
采购区
United States
重量
20166other
金额
——
HS编码
850699
产品标签
pc,hg,acm,well equipment,f oil
产品描述
5 PCE OF OILWELL EQUIPMENT CAN NO ACMHGCYEX 2 PCE OF OILWELL EQUIPMENT
ml systems as是一家法国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于法国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-06,ml systems as共有133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ml systems as的133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ml systems as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。