供应商
le kieu oanh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.2
金额
11.14
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN SOÓC NAM NHÃN HIỆU YUYIRONGHUA,CHẤT LIỆU TỪ SỢI TỔNG HỢP,DÀI ĐẾN GỐI,KÉO KHOÁ VÀ NÚT GÀI TRƯỚC,MÀU XANH SIZE 32,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
le kieu oanh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.2
金额
44.57
HS编码
62043290
产品标签
women blazer,women sport coat
产品描述
ÁO JACKET NỮ NHÃN HIỆU TIẾNG TRUNG QUỐC,CHẤT LIỆU TỪ BÔNG,KÉO KHOÁ TRƯỚC CỔ CAO,MÀU ĐEN SIZE M,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
le kieu oanh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.2
金额
29.71
HS编码
62032290
产品标签
men’ s ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ĐỒNG BỘ TRẺ EM BÉ TRAI KHÔNG NHÃN HIỆU,CHẤT LIỆU TỪ BÔNG,TAY DÀI CỔ TRÒN,QUẦN DÀI,NHIỀU MÀU SẮC,SIZE 18M,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
le kieu oanh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.2
金额
3.71
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CÁCH ĐIỆU NỮ KHÔNG HIỆU,CHẤT LIỆU TỪ SỢI NHÂN TẠO,CỔ BẺ GÀI NÚT TRƯỚC,VẠT NGANG,MÀU TRẮNG SIZE M,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
le kieu oanh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.2
金额
22.28
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN JEANS NAM NHÃN HIỆU BD JEANS,CHẤT LIỆU TỪ SỢI TỔNG HỢP,KÉO KHOÁ VÀ NÚT GÀI TRƯỚC,ỐNG QUẦN SUÔNG,MÀU XANH SIZE 32,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @