供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
234
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY THÔNG CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: REPTI BARK 8 LITERS. 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 24L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
216
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY BÁCH CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: FOREST FLOOR BEDDING 8 LITERS, 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 8L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
285
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY THÔNG CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: REPTI BARK 24 LITERS. 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 24L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
216
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY BÁCH CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: FOREST FLOOR BEDDING 4 LITERS, 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 4L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
273
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY BÁCH CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: FOREST FLOOR BEDDING24 LITERS, 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 8L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
590
金额
244.8
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT TỪ DĂM VỎ CÂY THÔNG CHẾ BIẾN, HÀNG KHÔNG ĐÓNG THÀNH KHỐI - NHÃN HIỆU: REPTI BARK 4 LITERS. 1 BAG= 1 TUI, KHỐI LƯỢNG 24L/TÚI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.6
HS编码
25059000
产品标签
natural sands
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: CÁT DÙNG ĐỂ LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT, ĐÓNG GÓI 2.25 KGS/BAG, NHÃN HIỆU VITA SAND - MOJAVE MAUVE 2.25KG. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81
HS编码
25059000
产品标签
natural sands
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: CÁT DÙNG ĐỂ LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT, ĐÓNG GÓI 4.5 KGS/BAG, NHÃN HIỆU VITA SAND - MOJAVE MAUVE 4.5KG. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81
HS编码
25059000
产品标签
natural sands
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: CÁT DÙNG ĐỂ LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT, ĐÓNG GÓI 4.5 KGS/BAG, NHÃN HIỆU VITA SAND - SAHARA SLATE 4.5KG. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81
HS编码
25059000
产品标签
natural sands
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: CÁT DÙNG ĐỂ LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT, ĐÓNG GÓI 4.5 KGS/BAG, NHÃN HIỆU VITA SAND - OUTBACK ORANGE 4.5KG. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
xi phong
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thú cưng oh my pet
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
25059000
产品标签
natural sands
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THÚ CẢNH: CÁT DÙNG ĐỂ LÓT CHUỒNG CHO BÒ SÁT, ĐÓNG GÓI 4.5 KGS/BAG, NHÃN HIỆU REPTISAND- NATURAL RED 4.5 KG. HÀNG MỚI 100%. @
xi phong是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-17,xi phong共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。