产品描述
QUẦN DÀI NỮ NHÃN HIỆU LEVIS, MÃ HÀNG 19631-1704, CHẤT LIỆU 61%COTTON 37%POLYESTER 2%ELASTANE, HÀNG MẪU VỚI MỤC ĐÍCH DÙNG THỬ NGHIỆM, NGHIÊN CỨU TRƯNG BÀY GIỚI THIỆU SẢN PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/14
提单编号
6275858945
供应商
kreang damao
采购商
yi da viet nam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
56
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
WOMEN'S PANTS BRAND LEVIS, MODEL NUMBER 19887-1783, 100% COTTON MATERIAL, SAMPLE PRODUCT FOR THE PURPOSE OF TESTING, RESEARCH, DISPLAY AND PRODUCT INTRODUCTION. 100% NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
kreang damao
采购商
yi da viet nam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
15.4
金额
182
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN ĐÙI NỮ NHÃN HIỆU LEVIS, MÃ HÀNG 85833-0022, 56327-0358, CHẤT LIỆU 100%COTTON, HÀNG MẪU VỚI MỤC ĐÍCH DÙNG THỬ NGHIỆM, NGHIÊN CỨU TRƯNG BÀY GIỚI THIỆU SẢN PHẨM. MỚI 100% @
产品描述
LEVIS WOMEN'S LONG PANTS, CODE 39252-0028, MATERIAL 60%COTTON23%VISCOSE 16%POLYESTER1%ELASTANE, SAMPLE GOODS FOR TESTING PURPOSES, RESEARCH, DISPLAY, AND PRODUCT INTRODUCTION. 100% NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
2951358325
供应商
kreang damao
采购商
yi da viet nam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
84
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
WOMEN'S TROUSERS, BRAND LEVI'S, MATERIAL 99% COTTON 1% ELASTANE, ITEM CODE 29502-0242, SAMPLE FOR TESTING, 100% NEW, MADE IN CAMBODIA