供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
95.48
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ LÀM THỦ CÔNG VÒNG GIẤY BAY DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM: DÂY X1, DÂY SỢI X1, ỐNG HÚT X2, QUẢ CẦU XỐP X2, BÌA LÀM VÒNG GIẤY X1, BÌA LÀM PHỄU X1, HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
75.25
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THỦ CÔNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM: SỢI DÂY CHUN X3,MIẾNG CAO SU X10, TÚI LI LỖNG, THANH GIẤY BÌA 3, HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
89.27
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
EXPERIMENT SET WITH LED LIGHTS FOR EDUCATION, SET INCLUDES: LIGHT BULB SET X3, STRING X1, DOUBLE-SIDED TAPE X1, HARDCOVER X1, HSX: TOKYO SATISTA, GOODS FOR INTERNAL USE, 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
62.01
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THÍ NGHIỆM VỚI ĐƯỜNG DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM: MUỐI ĂN X1;ĐƯỜNG PHÈNX1,ĐƯỜNG THÔX1,ỐNG NHỎ GIỌTX2, GẠC VẢIX1, THANH TRE X1, NƯỚC MÀU, HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75.25
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
CRAFTS SET OF EDUCATIONAL AIR CONDITIONERS, SET INCLUDES: ELASTIC BAND X3, RUBBER PAD X10, HOLLOW BAG, CARDBOARD STICK 3, HSX: TOKYO SATISTA,INTERNAL USE, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
89.27
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THÍ NGHIỆM VỚI ĐÈN LED DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM:BỘ BÓNG ĐÈN X3, SỢI DÂY X1,BĂNG DÍNH 2 MẶT X1, BÌA CỨNG X1, HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
20.29
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
EDUCATIONAL AIR EXPERIMENT SET, SET INCLUDES: INK (RED, YELLOW, BLUE) X1 EACH, FILTER PAPER X2, POSTCARD X1, TOOTHPICK X4, HSX: TOKYO SATISTA,INTERNAL USE, BRAND NEW 100 %
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
20.29
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THÍ NGHIỆM VỀ KHÔNG KHÍ DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM: MỰC (ĐỎ, VÀNG, XANH) X1 MỖI LOẠI, GIẤY LỌC X2, BƯU THIẾP X1, TĂM X4, HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
47.91
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
EDUCATIONAL SET OF GYROSCOPE CRAFTS, SET INCLUDES: WOODEN CHOPSTICKS, RUBBER PAD X2, CD SHAPE, HSX: TOKYO SATISTA, INTERNAL USE, 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
38.87
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
CRAFTS SET TO ASSEMBLE AND SHAPE A FLASHLIGHT FOR EDUCATIONAL USE, SET INCLUDES: PLASTIC ROPE, STRAWS, HSX: TOKYO SATISTA, INTERNAL USE, 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
27.62
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
EDUCATIONAL MAGIC STICK CRAFT SET, INCLUDES: RUBBER STOPPER X2, CLAMP X4, FOAM STICK X1, PIN X1, TEST TUBE = PLASTICX1, HARDCOVER WITH PICTURE X1, WHITE DECALX1, TRANSPARENT TUBEX1, HSX: TOKYO SATISTA ,INTERNAL USE,100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
27.62
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THỦ CÔNG GẬY PHÉP MẦU DÙNG TRONG GIÁO DỤC,GỒM: NÚT CAO SU X2, KẸP X4,QUE XỐP X1,CHỐT X1,ỐNG NGHIỆM =NHỰAX1,BÌA CỨNG IN HÌNH X1,ĐỀCAN TRẮNGX1,ỐNG TRONG SUỐTX1, HSX: TOKYO SATISTA,DÙNG NỘI BỘ,MỚI100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
77.99
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ MÀU VẼ TRÊN GIẤY BÓNG KÍNH DÙNG TRONG GIÁO DỤC, BỘ GỒM: BỘ PHỤ KIỆNX1 (GIẤY BÓNG KÍNH TO X1 GIẤY BÓNG KÍNH NHỎ X1 , BĂNG DÍNH X1), HSX: TOKYO SATISTA,HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
1z40612y6710049104
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
77.99
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
COLORING SET ON CELLOPHANE FOR EDUCATIONAL USE, SET INCLUDES: ACCESSORIES X1 (LARGE CELLOPHANE X1 SMALL CELLOPHANE X1 , ADHESIVE TAPE X1), HSX: TOKYO SATISTA, FOR INTERNAL USE, 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
kazuhiko oshima
采购商
eikoh vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
67.11
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THỦ CÔNG CUỘN TEM GIẤY BÓNG KÍNH DÙNG TRONG GIÁO DỤC,BỘ GỒM:GIẤY BÓNG KÍNH X3,GIÁ ĐỠ LỖ NHÌN X1, HÌNH DÁN HÌNH TRỤ X1,VIÊN BI X1, DÂY X1,ỐNG GIẤY HÌNH TRỤ X1, HSX: TOKYO SATISTA,DÙNG NỘI BỘ,MỚI100% @