供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
241
金额
65.31
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH NẸP CỬA BẰNG NHÔM AGVP N-1, KÍCH THƯỚC (26.8*40*5.8*3000)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
429.2
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH KẸP GÓC DÙNG CHO CỬA BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC (24*30*4.4)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
376.83
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
VIỀN ĐỆM DÙNG CHO CỬA BẰNG CAO SU KÍCH THƯỚC DÀI 3000MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
1672.32
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH NẸP CỬA BẰNG NHÔM AGVP N-1, KÍCH THƯỚC (26.8*40*5.8*3000)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
241
金额
2807
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH NẸP CỬA BẰNG NHÔM AGGP N-1, KÍCH THƯỚC (26.8*40*5.8*3000)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
5264.22
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH SILICON DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 3*9MM, DÀI 12M, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
1809.61
HS编码
76101010
产品标签
aluminum
产品描述
KHUNG CỬA BẰNG NHÔM DEKO FG26, KÍCH THƯỚC: (900*2400)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
1225.49
HS编码
76101010
产品标签
aluminum
产品描述
KHUNG CỬA BẰNG NHÔM DEKO FG26, KÍCH THƯỚC: (1800*2400)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
834.9
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LÓT KHE CỬA BẰNG CAO SU DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 12MM*25M, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
4042.8
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH NẸP CỬA BẰNG NHÔM AGGP N-1, KÍCH THƯỚC (26.8*40*5.8*3000)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
483.9
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TẤM ĐỆM Ổ KHÓA DÙNG CHO CỬA BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC (24*30*4.4)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1178
金额
3125.69
HS编码
76101010
产品标签
aluminum
产品描述
KHUNG CỬA BẰNG NHÔM DEKO FG26, KÍCH THƯỚC: (900*2400)MM, NHÀ SẢN XUẤT: DEKO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
773.66
金额
217.92
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TẤM PANEL SGP BẰNG THÉP, Ở GIỮA LÀ LỚP THẠCH CAO, DÙNG LÀM VÁCH NGĂN TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC (985*760*13T)MM, NHÀ SẢN XUẤT KSC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
773.66
金额
278.32
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TẤM PANEL KSCP(ELECTRICITY) BẰNG THÉP, Ở GIỮA LÀ LỚP THẠCH CAO, DÙNG LÀM VÁCH NGĂN TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC (560*2900*13T)MM, NHÀ SẢN XUẤT KSC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
ksc industries
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
773.66
金额
135.38
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TẤM PANEL KSCP BẰNG THÉP, Ở GIỮA LÀ LỚP THẠCH CAO, DÙNG LÀM VÁCH NGĂN TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC (735*2680*13T)MM, NHÀ SẢN XUẤT KSC. HÀNG MỚI 100% @