供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1344
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu thủy lực,chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ,thuộc phân đoạn dầu nặng,dùng cho hệ thống thủy lực,Hydraulic oil Gazpromneft Hydraulic HLP-68 205L/Phuy.Mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
583.2
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu thủy lực,chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ,thuộc phân đoạn dầu nặng,dùng cho hệ thống thủy lực,Hydraulic oil Gazpromneft Hydraulic HLP-68 10L/Can.Mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305.37
HS编码
38200000
产品标签
antifreeze,thawing agent
产品描述
Dung dịch nước làm mát động cơ.Cooling Fluid Gazpromneft Antifreeze 40 5Kg/Can.Hàng mới 100%.( Mã CAS:107-21-1;7732-18-5;7632-00-0 )
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8769.6
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Premium 15W-40 205L/Phuy.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5644.8
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Premium 15W-40 20L/Can.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2766.15
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Premium 15W-40 5L/Can.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
606.4
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho máy nén khí,Compressor oil Gazpromneft Compressor S Synth-46 20L/Can.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8064
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Extra 20W-50, 20L/Can.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14275.84
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Prioritet 20W-50 20L/Can.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2347.68
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Extra 20W-50, 205L/Phuy.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1806
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Diesel Prioritet 20W-50 205L/Phuy.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11750.4
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho động cơ đốt trong.Engine oil Gazpromneft Premium L 10W-40, 4L/Can.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
549.72
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho hộp số.Gear oil Gazpromneft GL-5 80W-90 4L/Can.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
757.96
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho hộp số.Gear oil Gazpromneft GL-4 140 205L/Phuy.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662934600
供应商
p&u tream fzco
采购商
công ty tnhh gp oil việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760.59
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ,dùng cho hộp số.Gear oil Gazpromneft Reductor CLP-320, 205L/Phuy.Hàng mới 100%