产品描述
BỘ ÁO DÀI TAY + QUẦN DÀI NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
18.4
HS编码
61022000
产品标签
woman's coats
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON, LÕI SỢI TỔNG HỢP, SIZE M MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
22.57
HS编码
61029000
产品标签
woman's coats,windbreaker
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU DA PU, SIZE M, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
10.83
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
11.06
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG DÀI TAY NỮ, NHÃN HÀNG FIRST HONEY, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
19.45
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ ÁO NGẮN TAY+ CHÂN VÁY, NHÃN HÀNG YIBER, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE S, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/09/25
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.44
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
HỘP ĐỰNG TRANG SỨC HAI TẦNG BẰNG NHỰA TRONG SUỐT, KÍCH THƯỚC 15 * 9 * 4.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
13.24
HS编码
61045200
产品标签
skirts,women's knitted skirt
产品描述
BỘ ÁO SƠ MI VÀ CHÂN VÁY NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
16.77
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON. SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
12.74
HS编码
61042200
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO NGẮN TAY MÙA HÈ CHO NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.877
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON. SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.822
HS编码
61042200
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO NGẮN TAY MÙA HÈ CHO NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
manuel s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.325
HS编码
61045200
产品标签
skirts,women's knitted skirt
产品描述
BỘ ÁO SƠ MI VÀ CHÂN VÁY NỮ, NHÀ CUNG CẤP MANUEL, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
manuel s.r.l.是一家意大利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于意大利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-30,manuel s.r.l.共有69笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。