供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.801
HS编码
61102000
产品标签
jersey,pullovers,crocheted
产品描述
ÁO GHI LÊ CHO NAM, NHÀ CUNG CẤP UNA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.173
HS编码
95030022
产品标签
dust clothing,clothing
产品描述
SET QUẦN ÁO CHO BÚP BÊ TRẺ EM, NHÀ CUNG CẤP UNA, CHẤT LIỆU VẢI, KÍCH THƯỚC 20X10CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.595
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH ÁO THUN TAY NGẮN KẺ SỌC NGANG MINI 20CM CHO BÚP BÊ , HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.668
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH ÁO THUN TAY NGẮN KẺ SỌC NGANG MINI 20CM CHO BÚP BÊ , HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.255
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH ÁO THUN TAY NGẮN KẺ SỌC NGANG MINI 20CM CHO BÚP BÊ , HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.507
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH BỘ QUẦN ÁO THỜI TRANG CHO BÚP BÊ 20CM, HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.28
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH ĐẦM VÀ ÁO KHOÁC THỜI TRANG CHO BÚP BÊ 20CM, HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.562
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH QUẦN SHORT JEAN MÀU TRƠN 20CM DỄ THƯƠNG CHO BÚP BÊ, HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.17
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH BỘ TRANG PHỤC DÀNH CHO BÚP BÊ 20CM, HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.28
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH BỘ QUẦN ÁO THỜI TRANG DÀNH CHO BÚP BÊ 20CM VỚI 5 KIỂU DÁNG KHÁC NHAU, HIỆU LUOLV , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.615
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÀ CUNG CẤP UNA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shekou cn
进口港
icd long bien vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
34.821
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
产品描述
ÁO GILE DỆT KIM KẺ SỌC CHO NỮ MÀU TRẮNG, HIỆU NAMUXIE, SIZE M,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shekou cn
进口港
icd long bien vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
5.592
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
ĐẦM KHÔNG TAY CỔ TRÒN DÁNG CHỮ A CHO NỮ, CHẤT LIỆU: POLYESTER, HIỆU NAMUXIE, SIZE: M, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shekou cn
进口港
icd long bien vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
3.869
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
产品描述
ÁO GILE DỆT KIM KẺ SỌC CARO CHO NỮ, HIỆU NAMUXIE, SIZE L,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2012/10/02
提单编号
——
供应商
una s.a.
采购商
ооо реселлер
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
3
金额
17.7
HS编码
6003301000
产品标签
lace
产品描述
ТРИКОТАЖНЫЕ ПОЛОТНА МАШИННОГО ИЛИ РУЧНОГО ВЯЗАНИЯ ШИРИНОЙ НЕ БОЛЕЕ 30СМ ИЗ СИНТЕТИЧЕСКИХ НИТЕЙ (100% ПОЛИЭСТЕР), КРУЖЕВО ОСНОВОВЯЗАННОЕ, ШИРИНОЙ 10 СМ, СЛОЖЕНО ГАРМОШКОЙ В 10 ПАЧЕК, ОБЩАЯ ДЛИНА 20000 СМ, 20 М2.УПАКОВАНО В 1 КАРТ.КОР. БЕЗ ПРОПИТКИ, БЕ
una s.a.是一家西班牙供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于西班牙原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-08-30,una s.a.共有41笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。