以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计1305笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh nông nghiệp đông hà公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024130526693750.40
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106759517100
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2786
HS编码
07019090
产品标签
vegetables
产品描述
CỦ KHOAI TÂY TƯƠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM , 39KG-40 KG/ BAO. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106759569010
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2786
HS编码
07019090
产品标签
vegetables
产品描述
CỦ KHOAI TÂY TƯƠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM , 39KG-40 KG/ BAO PP. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106762591130
供应商
youjie import and export trading (hekou) co. ,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
07020000
产品标签
frozen tomatoes
产品描述
QUẢ CÀ CHUA TƯƠI , 20 KG/ SỌT NHỰA. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/30
提单编号
106763447231
供应商
honghe yueyun import and export trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
07020000
产品标签
frozen tomatoes
产品描述
QUẢ CÀ CHUA TƯƠI , 20 KG/ SỌT NHỰA . DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/30
提单编号
106753410260
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1925
HS编码
07041010
产品标签
fresh vegetables
产品描述
RAU SÚP LƠ TƯƠI 17.5KG/ HỘP XỐP, DO TQSX
交易日期
2024/11/30
提单编号
106757525010
供应商
honghe yueyun import and export trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI , 20 KG/ BAO NYLON . DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106753410260
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1375
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI THẢO TƯƠI 25KG/ BAO NYLON, DO TQSX
交易日期
2024/11/30
提单编号
106757239630
供应商
yuxi urban construction investment business co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2025
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI THẢO TƯƠI , 25 KG/ BAO NYLON. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/30
提单编号
106760425660
供应商
hunan jiabin biyuan fruit industries co
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUẢ QUÝT TƯƠI , 10KG/ SỌT . DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/30
提单编号
106753380640
供应商
tonghai tianda agricultural commodities imp&exp co
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
07041020
产品标签
fresh chili,fresh vegetables
产品描述
RAU ĐẦU SÚP LƠ XANH ( RAU BÔNG CẢI XANH) TƯƠI , 17 KG/ HỘP XỐP. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106753380640
供应商
tonghai tianda agricultural commodities imp&exp co
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
07041010
产品标签
fresh vegetables
产品描述
RAU SÚP LƠ TƯƠI , 18 KG/ HỘP XỐP. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/30
提单编号
106753410260
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI 25KG/ BAO NYLON, DO TQSX
交易日期
2024/11/30
提单编号
106757239630
供应商
yuxi urban construction investment business co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI , 25 KG/BAO NYLON. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757304510
供应商
yuxi urban construction investment business co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2315
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI THẢO TƯƠI , 25 KG/ BAO NYLON. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757304510
供应商
yuxi urban construction investment business co.,ltd
采购商
công ty tnhh nông nghiệp đông hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI , 25 KG/BAO NYLON. DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
công ty tnhh nông nghiệp đông hà是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty tnhh nông nghiệp đông hà共有1305笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh nông nghiệp đông hà的1305笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh nông nghiệp đông hà在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。