以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202418338124.610
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026030420
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
da cian enterprises co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
kaohsiung (takao)
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
5021.1
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, mít, caphe...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
306997187511
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
wenzhou jinzhen pet products co.,ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1953.6
HS编码
44011200
产品标签
passiflora coccinea
产品描述
Củi từ gỗ cà phê (tên KH: Coffea sp); kích thước: đường kính 2-7cm, dài 50-120cm. . Hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
306980904810
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3696
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-7 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. H...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306980172720
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11002
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-7 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. H...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
306960901501
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
14698
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-7 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. H...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939540520
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11800
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936177020
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3640
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
306910296140
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
7352
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
306910334860
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
gongyi longsen trading co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11004
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889798630
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3672
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864270110
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3652
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864347220
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
15522
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi vụn làm từ gỗ tạp vườn trồng chưa sàng lọc như: cây tràm, mít, xoài; kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 10kg/bao. ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
306826668540
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11510
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, mít, caphe, xo...
展开
交易日期
2024/10/11
提单编号
306811348820
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
henan jumeituo enviromental protection technology co., ltd
出口港
cang cont spitc
进口港
qingdao
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
7788
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, mít, caphe, xo...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
306766346260
供应商
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal
采购商
shenyang weiming trading co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
tianjinxingang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11418
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, mít, caphe, xo...
展开
công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và đầu tư vinacoal在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。