以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21共计266笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vinachaki公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202310944244554429175
20246419958791605399.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008271200
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
takeda s.a.s.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
25410.9632
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi tạp từ gỗ vườn trồng đã hết năng suất: cafe, chôm chôm, bưởi. Kích thước khoảng 3-10cm, đóng gói không đồng nhất, đóng t...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
306929347560
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
nukhbat ltd.
出口港
cang qt cai mep
进口港
dammam
供应区
Vietnam
采购区
Saudi Arabia
重量
——
金额
18585
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa ép khối từ nguyên liệu là mùn cưa của cây bạch đàn và cây keo. Đường kính 4,5-5,5cm, khoét lỗ 1-1,5cm, dài 35-40cm, hình lục ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929106800
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
tianjin sunny tianjin co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
dalian
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9641.7
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than củi đen dạng bể vụn,từ củi tạp vườn trồng như:cafe,chôm chôm,bưởi.Kích thước khoảng 1-15cm,dùng làm chất đốt công nghệp,đóng gói...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
306908746710
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
nukhbat ltd.
出口港
cang qt cai mep
进口港
dammam
供应区
Vietnam
采购区
Saudi Arabia
重量
——
金额
27846
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa ép khối từ nguyên liệu là mùn cưa của cây bạch đàn và cây keo. Đường kính 4,5-5,5cm, khoét lỗ 1-1,5cm, dài 35-40cm, hình lục ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306882945260
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
jpcl
出口港
cang cont spitc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8797.87743
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than đen củi tạp từ gỗ vườn trồng đã hết năng suất: cafe, chôm chôm, bưởi. Đường kính khoảng 1-10cm, dài khoảng 3-15cm, đóng gói khôn...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850299950
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
summit llc.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
24055.65
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than ép từ mùn cưa củi vườn trồng như: tràm, bạch đàn. Đóng thùng carton 10kg/thùng (+/-5%), dạng lục giác, đường kính khoảng 3-5cm, ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306763853230
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
summit llc.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
24029.7
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than ép từ mùn cưa củi vườn trồng như: tràm, bạch đàn. Đóng thùng carton 10kg/thùng (+/-5%), dạng lục giác, đường kính khoảng 3-5cm, ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306710312551
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
nukhbat almustahlek for trading ltd
出口港
cang qt cai mep
进口港
dammam
供应区
Vietnam
采购区
Saudi Arabia
重量
——
金额
30096
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa ép khối từ nguyên liệu là mùn cưa của cây bạch đàn và cây keo. Đường kính 5-5,5cm, khoét lỗ 1-1,5cm, dài 35-40cm, hình lục gi...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306710679501
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
nukhbat almustahlek for trading ltd
出口港
cang qt cai mep
进口港
dammam
供应区
Vietnam
采购区
Saudi Arabia
重量
——
金额
20109.6
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa ép khối từ nguyên liệu là mùn cưa của cây bạch đàn và cây keo. Đường kính 5-5,5cm, khoét lỗ 1-1,5cm, dài 35-40cm, hình lục gi...
展开
交易日期
2024/07/30
提单编号
122400030133709
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
jpcl inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15540kg
金额
7925.4
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Black charcoal from wood from gardens that have exhausted their productivity: coffee, rambutan, grapefruit. Size about 3-10cm, packed...
展开
交易日期
2024/07/29
提单编号
122400030075495
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
adorani company limited
出口港
——
进口港
ashdod
供应区
Vietnam
采购区
Israel
重量
19792kg
金额
20039.915
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Black charcoal from wood from gardens that have exhausted their productivity: coffee, rambutan, grapefruit. Diameter about 2-10cm, le...
展开
交易日期
2024/07/26
提单编号
122400029971636
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
jas general trading
出口港
——
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
99780kg
金额
41170.226
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Black charcoal from wood from gardens that have exhausted their productivity: coffee, rambutan, grapefruit. Diameter about 3-10cm, le...
展开
交易日期
2024/07/16
提单编号
122400029638975
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
yachiyo industry co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21476kg
金额
17742.354
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Junk firewood black charcoal from garden wood that has exhausted its productivity: coffee, chomchom, grapefruit. Diameter about 2-5cm...
展开
交易日期
2024/07/15
提单编号
122400029603394
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
summit international trading
出口港
——
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
27780kg
金额
24029.7
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Charcoal is pressed from garden sawdust and firewood such as Melaleuca and Eucalyptus. Packed in cartons of 10kg/carton (+/-5%), hexa...
展开
交易日期
2024/07/15
提单编号
122400029612697
供应商
công ty tnhh vinachaki
采购商
al hatimi trading llc
出口港
——
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
28500kg
金额
24367.5
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Charcoal is pressed from garden sawdust and firewood such as Melaleuca and Eucalyptus. Packed in cartons of 10kg/carton (+/-5%), hexa...
展开
công ty tnhh vinachaki是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,công ty tnhh vinachaki共有266笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vinachaki的266笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vinachaki在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。