供应商
saltco
采购商
cong ty tnhh dich vu cong nghe beta
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
230other
金额
15750
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
BUỒNG TẠO NHIỆT ĐỘ & ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG ĐẶT THIẾT BỊ VA ĐẬP, MODEL: ST-200CL (-40C~150C) . CÔNG SUẤT 380V , ĐIỆN ÁP 50/60HZ . MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
saltco
采购商
vietnam tools&metrology co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
50
HS编码
90249010
产品标签
grinder,gauge
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ INDICATOR DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ KẾT QUẢ ĐO- LÀ PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL MODEL: ST-HR150D, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/26
提单编号
211121icels2111074
供应商
saltco
采购商
iljin diamond vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
454other
金额
15500
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
-#&MÁY THỬ NGHIỆM ĐỘ KÉO NÉN, ĐỘ CỨNG CỦA SẢN PHẨM,MODEL:ST-1001;SERIAL NO: ST-2021-69, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 400W, HSX: SALT CO.,LTD, NSX 2021, MỚI 100%
交易日期
2021/06/25
提单编号
200621jhsg210604
供应商
saltco
采购商
beta services ltd.
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
608other
金额
16300
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
THIẾT BỊ THỬ ĐỘ BỀN KÉO NÉN UTM LỰC TỐI ĐA 50KN MODEL ST-1002, DÙNG ĐỂ THỬ NGHIỆM LỰC KÉO NÉN CỦA CÁC SẢN PHẨM NHỰA, CAO SU. NSX: SALT CO., LTD .MỚI 100%
交易日期
2020/11/20
提单编号
——
供应商
saltco
采购商
công ty tnhh samsung sdi việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP, KT 360*300*250 MM, DÙNG TRONG MÁY KIỂM TRA LỰC KÉO CỦA PIN. MỚI 100% @