【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值87
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: #1308, 13f, renaissance b/d, 989-1, juan-dong, nam-gu, incheon, 402-200, korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计35463 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sit co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
3194
49280233.23
828634.92 2025
330
3835361
53816.11
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978416200
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
979.9104
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307178374000, dòng 2) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978416200
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1196.778
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-3#&Vỏ thân còi O85 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307178374000, dòng 1) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975331850
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4164.6192
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307174178750, dòng 1) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975331850
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.33
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-1#&Vỏ thân còi O75 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307174178750, dòng 2) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972091220
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
744.22872
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-1#&Vỏ thân còi O75 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307169835400, dòng 3) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972091220
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3184.7088
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307169835400, dòng 1) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972091220
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
568.16969
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-1#&Vỏ thân còi O75 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307169835400, dòng 4) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972091220
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
977.94
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307169835400, dòng 2) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968572100
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.4
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-3#&Vỏ thân còi O85 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307166594730, dòng 1) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968572100
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.19013
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-3#&Vỏ thân còi O85 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307166594730, dòng 2) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965316140
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh ytg vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.72
HS编码
85059090
产品标签
magnets
产品描述
Bộ phận nam châm điện dùng để chế tạo van điện từ khóa mở gas, dùng cho hệ thống máy sưởi chạy bằng gas,23V,điện trở 67.5 OHM, kt: 61...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968572100
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5818.218
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307166594730, dòng 3) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968572100
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.22
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-1#&Vỏ thân còi O75 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307166594730, dòng 4) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968572100
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh infac vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.4504
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
NPL-01-2#&Vỏ thân còi O78 bằng thép (phụ kiện còi xe có động cơ, hàng mới 100%) (TK đối ứng 307166594730, dòng 5) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965316140
供应商
sit co.ltd.
采购商
công ty tnhh ytg vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.2
HS编码
85059090
产品标签
magnets
产品描述
Bộ phận nam châm điện dùng để chế tạo van điện từ khóa mở gas, dùng cho hệ thống máy sưởi chạy bằng gas, điện trở 1560 OHM, điện áp 2...
展开
+ 查阅全部
采供产品
flashlight
2668
45.47%
>
wiper
2668
45.47%
>
industrial steel material
1209
20.61%
>
alfi
229
3.9%
>
lock
185
3.15%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85129020
2668
45.47%
>
73269099
1217
20.74%
>
84836090
268
4.57%
>
848140900000
207
3.53%
>
72123012
135
2.3%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
26043
74.05%
>
turkey
3185
9.06%
>
mexico
1270
3.61%
>
russia
1115
3.17%
>
india
811
2.31%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz
11337
32.24%
>
vnzzz vn
5516
15.68%
>
genoa
1028
2.92%
>
incheon kr
980
2.79%
>
busan
723
2.06%
>
+ 查阅全部
sit co.ltd.是一家
韩国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,sit co.ltd.共有35463笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sit co.ltd.的35463笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sit co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱