供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5443.2
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 10 x 1200 x 2400mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9072
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 10 x 1200 x 2000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1002.96
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 130 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2135.7
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 60 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
535.5
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 95 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.33
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 45 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106679732610
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.06
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 70 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1959.4575
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 12 x 1200 x 2400mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3024
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 10 x 1000 x 2000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1632.96
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 30 x 1200 x 2400mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2177.28
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 20 x 1200 x 2400mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1548
HS编码
39209291
产品标签
poliamit
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng tấm ( MC TẤM ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 5 x 1000 x 2000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
897.75
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 55 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1329.615
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 80 x 1000mm ,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106653806230
供应商
snm
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại quốc tế song long
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
927.36
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
Nhựa MC NYLON màu xanh dạng cây ( MC CÂY ) Chưa được gia cố (Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy) KT : 125 x 1000mm ,mới 100%