供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51000
HS编码
84453010
产品标签
motorbike,strapping machine
产品描述
MÁY SE SỢI 256 CỤC CHỈ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: HS.DW, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2017 (TWISTING MACHINE 256 SPINDLE, MODEL: HS.DW). @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3572
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
GIỎ NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỰNG ỐNG NHÔM XỎ CHỈ CỦA MÁY SE SỢI (CYLINDER BOX) @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.2
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY CẮT CHỈ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX 2012, MODEL: AEC-2007; AEOB-2400 (BOBBIN RESIDUE PROCESSOR) (BỘ/CÁI) @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7390
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY HẤP, SẤY CHỈ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL BO-300TD, SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI (SETTING MACHINE + PUMPER) @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126180
HS编码
84453010
产品标签
motorbike,strapping machine
产品描述
MÁY SE SỢI 256 CỤC CHỈ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: HS.DR, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2016 (TWISTING MACHINE 256 SPINDLE, MODEL: HS.DR). @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4550
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
MÁY SANG SỢI 120 CỤC CHỈ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: HS.R, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2016 (REWINDER MACHINE 120 SPINDLE, MODEL: HS.R). @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
707.4
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE ĐẨY CÓ BÁNH XE BẰNG NHỰA DÙNG ĐỠ LÕI CUỘN CHỈ DÙNG ĐỂ THAY THẾ MIẾNG ĐỠ CỦA MÁY SE SỢI(CYLINDER CART) @
交易日期
2020/05/10
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.569
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN TRÊN 165MM, ĐIỆN ÁP 380V (USED CIRCULAR KNITTING MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES, SINGLE 38 INCH 114F, MODEL: HS.S38) ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX 2016, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2020/05/10
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.391
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN TRÊN 165MM, ĐIỆN ÁP 380V (USED CIRCULAR KNITTING MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES, SINGLE 32 INCH 96F, MODEL: HS32) ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX 2018, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2020/05/10
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
other kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.242
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN TRÊN 165MM, ĐIỆN ÁP 380V (USED CIRCULAR KNITTING MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES, SINGLE 38 INCH 114F, MODEL: HS38) ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX 2016, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh se sợi mtex việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
DÀN XỎ CHỈ LOẠI TRÒN DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO DÀN XỎ CHỈ MÁY DỆT KIM (CYLINDER), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh samil vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM DỆT CỦA MÁY DỆT KIM- NEELDE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
công ty tnhh samil vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101700
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 762MM,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,CÔNG SUẤT: 5.5KW,MODEL:HS30/CIRCULAR KNITTING MACHINE,ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NĂM SẢN XUẤT:2015, NHÀ SẢN XUẤT: HANSAE INDUSTRIAL CO. @
交易日期
2018/02/11
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
editora moderna ltd.
出口港
——
进口港
navegantes
供应区
Costa Rica
采购区
Brazil
重量
8720kg
金额
——
HS编码
00330000
产品标签
textile
产品描述
TEXTILE
交易日期
2017/03/10
提单编号
——
供应商
q tex co.ltd.
采购商
ultimaprosound ou
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Estonia
重量
2
金额
295.04
HS编码
8544429007
产品标签
electric cable
产品描述
ПРОЧИЕ ПРОВОДНИКИ ЭЛЕКТРИЧЕСКИЕ НА НАПРЯЖЕНИЕ НЕ БОЛЕЕ 80 В, ОСНАЩЕННЫЕ СОЕДИНИТЕЛЬНЫМИ ПРИСПОСОБЛЕНИЯМИ, ПРОЧИЕ