产品描述
DÂY DẪN ĐIỆN ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI-DATA CABLE 30M(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU CÓ PHỤ KIỆN NỐI BẰNG THÉP Ở HAI ĐẦU NỐI-DRIVE HOSE 5M(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU-ORING(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU CÓ PHỤ KIỆN NỐI BẰNG THÉP Ở HAI ĐẦU NỐI-H.R HOSE 1.4M(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.5
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY DẪN ĐIỆN ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI-DATA CABLE 6M(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG THÉP-COUPLING(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/07/12
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU CÓ PHỤ KIỆN NỐI BẰNG THÉP Ở HAI ĐẦU NỐI-DRIVE HOSE 3.2M(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU CÓ PHỤ KIỆN NỐI BẰNG THÉP Ở HAI ĐẦU NỐI-HOSE 10M(GIÁ THUÊ: 45USD)(GIÁ GỐC: 180USD)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)PHỤ TÙNGĐỒNG BỘ CỦA RƠ MÓOC DẠNG MODULE THUỘCTỜ KHAI 103146581753(13/02/20) @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY DẪN ĐIỆN ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI-DATA CABLE 30M(GIÁ THUÊ: 4USD)(GIÁ GỐC: 15USD)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ CỦA RƠMÓOC DẠNG MODULE THUỘC TK 103146581753(13/2/20) @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU CÓ PHỤ KIỆN NỐI BẰNG THÉPỞ HAI ĐẦU NỐI-DRIVE HOSE 1.2M(GIÁ THUÊ: 80USD)(GIÁ GỐC: 320USD)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ CỦA RƠMÓOC DẠNG MODULE THUỘC TK 103146581753(13/2/20) @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
kctc co.ltd.
采购商
công ty tnhh kctc vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG-BOLT(GIÁ THUÊ: 375USD)(GIÁ GỐC: 1500USD)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ CỦA RƠ MÓOC DẠNG MODULE THUỘC TỜ KHAI 103146581753(13/02/2020) @