供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
485.1
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: ĐẾ ĐỠ KÍNH IM2-PCA13-00 BASE GLASS, LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 18X14X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
1102.2
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: ĐẾ ĐỠ KÍNH IMC-PCA05-00BK BASE GLASS(HEATING), LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 18X17X2CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
533.1
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: THANH ĐỠ IM2-PCA01-01 MID DECO, LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 40X3X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
2448
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: TẤM ĐẾ DK-PCA002-03 VAT BODY, LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 33X24X2CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
600.48
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: TẤM ĐẾ DK-PCA006-01 VAT MIDDLE BRKT, LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 31X21X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
1780.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: TẤM ĐẾ IMC-PCA13-00BK BASE PLATE(HEATING), LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 36X30X1CM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122200014127349
供应商
tnt vietnam industrial equipment and mechanical company limited
采购商
carima co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
502.44
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: TẤM ĐẾ DK-PCA005-00 VAT COVER, LÀM BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 33X23X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D..HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
944
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ:CHỐT DẪN HƯỚNG IM2-PCA02-00 GUIDE LR BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC:59X41X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
1043
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ:KHỐI DẪN HƯỚNG KHAY PHẢI IM2-PCA07-00 TRAY GUIDE BASE-R BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 17X4X3CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
438
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: THANH ĐỠ IMD-PCA13-01BK DECO BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC:39X3X1CM CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
786
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ:CHỐT CHẶN KHAY TRÁI IM2-PCA08-00 TRAY LOCK BRKT-L BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 3X5X1.5CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
955.8
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: TẤM ĐẾ IM2-PCA005-00 BASE PLATE BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC:36X30X1CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
4419
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: ĐẾ ĐỠ KHAY IM2-PCA12-00 BASE TRAY BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC: 22X16X3.5CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
941
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: KHỚP NỐI IM2-PCA11-00 JOINT BRKT BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC: 8.2X3.5X3.9CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015736591
供应商
viet nam tnt mechanical co.ltd.
采购商
carima co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
330other
金额
786
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CƠ KHÍ: CHỐT CHẶN KHAY PHẢI IM2-PCA09-00 TRAY LOCK BRKT-R BẰNG NHÔM. KÍCH THƯỚC:3X5X1.5CM. CHI TIẾT LẮP RÁP CHO MÁY IN 3D.HÀNG MỚI 100%#&VN