以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-08-31共计84笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ds auto co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/08/31
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu quốc tế nhật tân
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16314
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, MỚI 100%, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA < 5 TẤN.HÀN QUỐC SX2017,4X2,60KW,998CM3 @
交易日期
2017/06/25
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu quốc tế nhật tân
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ,ĐQSD, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA < 5 TẤN.HÀN QUỐC SX2014,4X2,60KW,998CM3, ĐÃ CHẠY 101320,98521,125200 @
交易日期
2017/06/25
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu quốc tế nhật tân
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5300
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ,MỚI 100%, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA < 5 TẤN.HÀN QUỐC SX2016,4X2,60KW,998CM3 @
交易日期
2017/03/28
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2014,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 4X2,60KW,998CM3 @
交易日期
2017/03/28
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9540
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2016,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 4X2, 60KW,998CM3 @
交易日期
2017/03/28
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4770
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2016,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 4X2, 60KW,998CM3 @
交易日期
2017/03/28
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2015,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 4X2,60KW,998CM3 @
交易日期
2017/03/21
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
cong ty co phan dau tu xuat nhap khau thanh loi
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31800
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG, MỚI 100%, HÀN QUỐC SX 2016. HIỆU KIA MORNING, TRỌNG TẢI 300KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, SK,SM CHI TIẾT BẢN KÊ KÈM THEO. @
交易日期
2017/03/04
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2015,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, SỐ KHUNG SỐ MÁY CHI TIẾT BẢN KÊ KÈM THEO @
交易日期
2017/03/04
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư huy linh
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26500
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ MỚI 100%, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG, HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SẢN XUẤT 2016,TRỌNG TẢI 300KG,TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, SỐ KHUNG SỐ MÁY CHI TIẾT BẢN KÊ KÈM THEO @
交易日期
2017/02/25
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va thuong mai hung thuan
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31800
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG, MỚI 100%, HIỆU KIA MORNING,HÀN QUỐC SX 2016, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, SỐ KHUNG, SỐ MÁY CHI TIẾT BẢN KÊ KÈM THEO. @
交易日期
2017/02/17
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại sao thăng long
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22680
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING 02 CHỖ NGỒI, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5T, DT 998CC, MÁY XĂNG SỐ TỰ ĐỘNG, SX 2013 TAY LÁI BÊN TRÁI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/02/17
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va thuong mai hung thuan
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22680
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG,ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU KIA MORNING,HÀN QUỐC SX 2013, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN,SK,SM CHI TIẾT BẢN KÊ KÈM THEO. @
交易日期
2017/02/17
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau o to viet
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31800
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 01 HÀNG GHẾ, SẢN XUẤT 2016, CHƯA QUA SỬ DỤNG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2017/01/25
提单编号
——
供应商
ds auto co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau o to viet
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21200
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 01 HÀNG GHẾ, SẢN XUẤT 2016, CHƯA QUA SỬ DỤNG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
ds auto co.ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-08-31,ds auto co.ltd.共有84笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ds auto co.ltd.的84笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ds auto co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。