供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
minh tan trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
USED REFRIGERATED TRUCK HYUNDAI PORTER II, MANUFACTURED 2012, DIESEL ENGINE, RIGHT-HAND DRIVE, PAYLOAD 800 -1000KG. TOTAL WEIGHT WITH MAXIMUM LOAD IS LESS THAN 5 TONS
交易日期
2024/04/15
提单编号
whsc1404016
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
minh tan trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4000
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
USED TRUCK TRUCK BRAND HYUNDAI PORTER II, MANUFACTURED 2009, DIESEL ENGINE, RIGHT-HAND DRIVE, TONNAGE 1 TON. TOTAL WEIGHT WITH MAXIMUM LOAD IS LESS THAN 5 TONS
交易日期
2024/04/15
提单编号
whsc1404016
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
minh tan trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4600
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
USED TRUCK TRUCK BRAND HYUNDAI PORTER II, MANUFACTURED 2012, DIESEL ENGINE, RIGHT-HAND DRIVE, TONNAGE 1 TON. TOTAL WEIGHT WITH MAXIMUM LOAD IS LESS THAN 5 TONS
交易日期
2024/04/15
提单编号
whsc1404016
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
minh tan trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9800
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
USED REFRIGERATED TRUCK HYUNDAI PORTER II, MANUFACTURED 2013, DIESEL ENGINE, RIGHT-HAND DRIVE, PAYLOAD 800 -1000KG. TOTAL WEIGHT WITH MAXIMUM LOAD IS LESS THAN 5 TONS
交易日期
2024/04/15
提单编号
whsc1404016
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
minh tan trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9300
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
USED REFRIGERATED TRUCK HYUNDAI PORTER II, MANUFACTURED 2011, DIESEL ENGINE, RIGHT-HAND DRIVE, PAYLOAD 800 -1000KG. TOTAL WEIGHT WITH MAXIMUM LOAD IS LESS THAN 5 TONS
交易日期
2018/11/10
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh ô tô khang thịnh phát
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH 600 KG ĐẾN 1000 KG, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX: 2018, DUNG TÍCH XI LANH: 2497 CM3, ĐỘNG CƠ DIESEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN (BÊN TRÁI) NGUYÊN GỐC). SỐ KHUNG: KMFZSZ7KAJU557392. @
交易日期
2018/11/07
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên khoa ii
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH 600 KG ĐẾN 1000 KG, HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX: 2014, DUNG TÍCH XI LANH: 2497 CM3, ĐỘNG CƠ DIESEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN (BÊN TRÁI) NGUYÊN GỐC). SỐ KHUNG: KMFZSZ7KAFU130762. @
交易日期
2017/11/04
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
cty tnhh mtv thương mại ô tô xuân thịnh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1.2 TẤN HIỆU KIA BONGO III, SX 2012, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KNCWJX76ADK708985. (TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/11/04
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
cty tnhh mtv thương mại ô tô xuân thịnh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1.2 TẤN HIỆU KIA BONGO III, SX 2012, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KNCWJZ76ADK723708.(TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/11/04
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
cty tnhh mtv thương mại ô tô xuân thịnh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1.2 TẤN HIỆU KIA BONGO III, SX 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KNCWJZ76ADK774572.(TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/11/04
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
cty tnhh mtv thương mại ô tô xuân thịnh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1.2 TẤN HIỆU KIA BONGO III, SX 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH: 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI. SK: KNCWJX76ADK745317.(TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/08/17
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
cong ty tnhh o to han viet
出口港
other
进口港
cang lotus hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31500
HS编码
87021081
产品标签
passenger cars
产品描述
Ô TÔ KHÁCH 47 CHỔ NGỒI HIỆU HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS PRIME SẢN XUẤT 2011, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC (TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA TỪ 6 TẤN NHƯNG KHÔNG QUÁ 18 TẤN) @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư phương linh
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30000
HS编码
87021090
产品标签
hyundai universe express
产品描述
XE Ô TÔ KHÁCH 47 CHỖ HIỆU HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS PRIME, SẢN XUẤT 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG: KMJKG18RPBC005009 SỐ MÁY: D6CDB209005 TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ DIEZEL. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư phương linh
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30000
HS编码
87021090
产品标签
hyundai universe express
产品描述
XE Ô TÔ KHÁCH 47 CHỖ HIỆU HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, SẢN XUẤT 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG: KMJKG18RPBC005207 SỐ MÁY: D6CDB213139 TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ DIEZEL. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
y j tnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư phương linh
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30000
HS编码
87021090
产品标签
hyundai universe express
产品描述
XE Ô TÔ KHÁCH 47 CHỖ HIỆU HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, SẢN XUẤT 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG: KMJKG18RPBC907706 SỐ MÁY: D6CDB220383 TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ DIEZEL. @