供应商
stms co.ltd.
采购商
cong ty tnhh cung ung tau bien dbl
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG TRÒN BẰNG CAO SU. P/N: C21100-1A-903. PHỤ TÙNG TÀU BIỂN. MỚI 100% @
交易日期
2019/01/18
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
cong ty tnhh cung ung tau bien dbl
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4449.09
HS编码
84099169
产品标签
battery,reed
产品描述
BỘ PISTON NHIÊN LIỆU CAO ÁP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL HUYNDAIHIMSEN 9H25/33 TÀU THỦY CÔNG SUẤT 2610 KW. P/N: C51000-1C-115. PHỤ TÙNG TÀU BIỂN. MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
292.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG KÍCH THƯỚC 6.99 X 296 LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C15000-1B-192, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.1
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C52300-1A-116, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8008.32
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: PÍT TÔNG LONGER LÀM BẰNG SẮT, SỐ PART: C51000-1C-115, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C51000-1C-119, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.3
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG GHÍT LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C21100-1A-119, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.9
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GHÍT SÚP PAP LÀM BẰNG SẮT, SỐ PART: C21100-1A-113, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG XIE XẢ LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C21100-1A-118, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C51000-1C-120, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG VÒI PHUN LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C52000-1A-003, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1228.24
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: KIM PHUN LÀM BẰNG SẮT, SỐ PART: C52000-1A-012, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
858.51
HS编码
84099169
产品标签
battery,reed
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: XÉC MĂNG KHÍ LÀM BẰNG SẮT, SỐ PART: C31100-2A-152, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG VÒI PHUN LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỐ PART: C52000-1A-002, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
stms co.ltd.
采购商
công ty tnhh cung ứng tàu biển dbl
出口港
busan new port
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.8
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN: GIOĂNG NHỰA LÀM BẰNG NHỰA, SỐ PART: C51000-1C-117, HÀNG MỚI 100% @