供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CẤP NHIÊN LIỆU VÀ BƠM LÀM MÁT DẦU: TRỤC BƠM LÀM MÁT DẦU, MÃ HÀNG: 141646_52110, KÍCH THƯỚC: PHI42X25CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84099977
产品标签
engine
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CAO ÁP DÙNG CHO MÁY ĐÈN YANMAR M200: PITONG PLONG GIƠ, MÃ HÀNG: 141646_51600, KÍCH THƯỚC: PHI48X5,0CMX4,5CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
264
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CẤP NHIÊN LIỆU VÀ BƠM LÀM MÁT DẦU: RUỘT BƠM, MÃ HÀNG: 141646_52070, KÍCH THƯỚC: PHI42X25CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
84212399
产品标签
air cleaner
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY NÉN GIÓ TANABE H-73: PHIN LỌC DẦU, MÃ HÀNG: FO_600, KÍCH THƯỚC: PHI90X20CM, CHẤT LIỆU:INOX. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CẤP NHIÊN LIỆU VÀ BƠM LÀM MÁT DẦU: TRỤC LAI BƠM, MÃ HÀNG: 153672_32940, KÍCH THƯỚC: PHI21X15CM, CHẤT LIỆU:THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY NÉN GIÓ TANABE H-73: XÉC MĂNG DẦU (CẤP 2), MÃ HÀNG: RO_14045, KÍCH THƯỚC: 15,5CMX3,5CMX3,5CM, CHẤT LIỆU:THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CAO ÁP DÙNG CHO MÁY ĐÈN YANMAR M202: LÒ XO VAN XUẤT DẦU, MÃ HÀNG: 141616_51401, KÍCH THƯỚC: 0,8MMX1,5MM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BẦU LỌC DẦU NHỜN PHÍA XẢ: PHIN LỌC+ LƯỚI LỌC, MÃ HÀNG: 146613_35110, KÍCH THƯỚC: 10CMX20CMX1,3MM, CHẤT LIỆU:THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CAO ÁP DÙNG CHO MÁY ĐÈN YANMAR M203: VAN XUẤT DẦU, MÃ HÀNG: 141616_51300, KÍCH THƯỚC: 0,8MMX1,5MM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN MÁY ĐÈN YANMAR M200: DẪN HƯỚNG XUPAP XẢ, MÃ HÀNG: 141616_11171, KÍCH THƯỚC: 2,4CMX13CMX3CM, CHẤT LIỆU:THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ PHẬN MÁY ĐÈN YANMAR M200: GIOĂNG TRÒN, MÃ HÀNG: 24316_350220, KÍCH THƯỚC: PHI27X3,5MM, CHẤT LIỆU:CAO SU CHỊU NHIỆT. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BƠM CẤP NHIÊN LIỆU VÀ BƠM LÀM MÁT DẦU: GIOĂNG TRÒN, MÃ HÀNG: 24326_000650, KÍCH THƯỚC: PHI62X2,5MM, CHẤT LIỆU:CAO SU CHỊU DẦU. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA VÒI PHUN DÙNG CHO MÁY ĐÈN YANMAR M201: ĐẦU PHUN, MÃ HÀNG: 141616_53030, KÍCH THƯỚC: PHI21X5,0CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
BỘ PHẬN MÁY ĐÈN YANMAR M200: ECU ĐIỀU CHỈNH KHE HỞ XUPAP, MÃ HÀNG: 139653_11261, KÍCH THƯỚC: M16X70CMX1,3CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
smith marine co
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
84099169
产品标签
battery,reed
产品描述
BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ MÁY THỦY YANMAR M200 CÔNG SUẤT 500 KW: XUPAP HÚT, MÃ HÀNG: 141644_11101, KÍCH THƯỚC: 6,6CMX1CMX20CM, CHẤT LIỆU:THÉP . MỚI 100% @