供应商
ftc co.ltd.
采购商
hbm precise fasteners india private limited
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
3774.395
HS编码
84632000
产品标签
thread rolling machine
产品描述
THREAD ROLLING MACHINE CR4 THREAD ROLLING MACHINE CR4
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667147640
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86
HS编码
73102991
产品标签
container
产品描述
Thùng dùng đựng sơn PK010-1V, dung tich 2LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 100 chiếc = 2 kiện).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667147640
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840
HS编码
73102911
产品标签
——
产品描述
Lon dùng đựng sơn PK328-1V, dung tich 0.35LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 3000 chiếc = 30 kiện).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667451810
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92
HS编码
73102911
产品标签
——
产品描述
Lon dùng đựng sơn PK008-1V, dung tich 0.5LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 200 chiếc = 2 kiện).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667147640
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35325.5
HS编码
73102991
产品标签
container
产品描述
Thùng dùng đựng sơn PK412-1V, dung tich 4LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp (10093 chiếc = 202 kiện).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667451810
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6872.4
HS编码
73102991
产品标签
container
产品描述
Thùng dùng đựng sơn PK413-1V, dung tich 20LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp (2988 chiếc = 498 kiện).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667451810
供应商
ftc co.ltd.
采购商
công ty tnhh manfield coatings việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
73102991
产品标签
container
产品描述
Thùng dùng đựng sơn PK415-1V, dung tich 1LT, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 2000 chiếc = 20 kiện).Hàng mới 100%