产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 4 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304219640710/B11/02CI NGÀY 14/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CK CSG KVI).
交易日期
2021/12/15
提单编号
231121emglsel1514
供应商
asia food co
采购商
tài ký corp.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4680other
金额
2204
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 4 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304219640710/B11/02CI NGÀY 14/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CK CSG KVI).
交易日期
2021/12/15
提单编号
231121emglsel1514
供应商
asia food co
采购商
tài ký corp.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4680other
金额
3085
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 5 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304219640710/B11/02CI NGÀY 14/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CK CSG KVI).
交易日期
2021/12/15
提单编号
231121emglsel1514
供应商
asia food co
采购商
tài ký corp.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4680other
金额
3085
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 5 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304219640710/B11/02CI NGÀY 14/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CK CSG KVI).
产品描述
1X20 834 PACKAGES FOOD PRODUCTS AS FOL LOWS: PLANTAIN CHIPS, SPICY PLANTAIN CHI PS (H.S. CODE 20081940) CASHEW (H.S. CO DE 08013220) SABUDANA (H.S. CODE 110819 10) CORIANDER SEEDS (H.S. CODE 09092190) KERALA MIXTURE, CHENNAI MIXTURE, WHITE MIXTURE, B
交易日期
2015/04/28
提单编号
ymluw360809176a
供应商
asia food co
采购商
woo bo co.ltd.
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
South Korea
采购区
South Korea
重量
860kg
金额
——
HS编码
150990
产品标签
carton,korean,foodstuff,ice
产品描述
KOREAN FOODSTUFFS 800 CARTONS OF KOREAN FOODSTUFFS INVOICE NO. 1-0408 APR.08 2015