产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG ( BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG ), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 224405-1 - JELUVET PKS. NSX 03/2021, NHH 03/2023. 40 PK = 3000 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/01
提单编号
21042121/24/04/588/001
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
114500other
金额
——
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG ( BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG ), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 224219-1 - JELUVET PKS. NSX 02/2021, NHH 02/2023. 100 PK = 7500 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/05/07
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31578.336
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG (BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 223886-1- JELUVET PKS. NSX 01/2021, NHH 01/2022. 60 PK 4500 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/05/04
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
seco tools india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Germany
采购区
India
重量
——
金额
3090.837
HS编码
39129090
产品标签
coolant additive,jelucel
产品描述
40200 JELUCEL HM 200 "COOLANT ADDITIVE
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31811.407
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG (BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 223887-1- JELUVET PKS. NSX 01/2021, NHH 01/2023. 60 PK 4500 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10603.802
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG (BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 223623-2- JELUVET PKS. NSX 12/2020, NHH 12/2022. 20 PK 1500 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20227.192
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG (BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG), DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER: 223623-1- JELUVET PKS. NSX 12/2020, NHH 12/2022. 39 PK 2925 BAGS X 15 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
jelu werk
采购商
the red chili nutrition co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.127
HS编码
23080000
产品标签
vegetable materials,residues
产品描述
CHẤT PHỤ GIA BỔ SUNG (BỘT GỖ CỦA CÁC CÂY TÙNG, THÔNG). DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, BATCH NUMBER 223623-4- JELUVET P. NSX 12/2020, NHH 12/2022. 1PK 36 BAGS X 22 KGS/BAGS. HÀNG MỚI 100%
产品描述
ПИЩЕВОЕ СЫРЬЕ ДЛЯ МЯСНЫХ ПРОДУКТОВ,БЕЗ СОД.ЭТИЛОВОГО СПИРТА, НЕ СОДЕРЖАЩИЕ МОЛОЧНЫХ ЖИРОВ, САХАРОЗЫ, ИЗОГЛЮКОЗЫ, ГЛЮКОЗЫ ИЛИ КРАХМАЛА, НЕ ДЛЯ РОЗНИЧНОЙ ТОРГОВЛИ, ОБЛАСТЬ ПРИМЕНЕНИЯ - ПРОМЫШЛЕННОЕ ПРОИЗВОДСТВО МЯСНЫХ ИЗДЕЛИЙ, НЕ ДЛЯ ВЕТЕРИНАРИИ
产品描述
ПРОЧИЕ ПИЩЕВЫЕ ПРОДУКТЫ, НЕ СОДЕРЖАЩИЕ МОЛОЧНЫХ ЖИРОВ, САХАРОЗЫ, ИЗОГЛЮКОЗЫ, ГЛЮКОЗЫ И КРАХМАЛА ИЛИ СОДЕРЖАЩИЕ МЕНЕЕ 1,5 МАС.% МОЛОЧНОГО ЖИРА, 5 МАС.% САХАРОЗЫ ИЛИ ИЗОГЛЮКОЗЫ, 5 МАС.% ГЛЮКОЗЫ ИЛИ