产品描述
1X40HC CONTAINER 9 PACKAGES OF5 BOX AND 4 UNPACKED WITH LOGMETER 5000 MEASUREMENT SYS TEM PA 90318090
交易日期
2023/01/31
提单编号
hlcuscl221259670
供应商
woodtech s.a.
采购商
tr miller mill inc
出口港
cartagena
进口港
new orleans
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
box,system pa,measurement
产品描述
1X40HC CONTAINER 9 PACKAGES OF5 BOX AND 4UNPACKED WITH LOGMETER 5000 MEASUREMENT SYSTEM PA 90318090
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
woodtech s.a.
采购商
tri thanh duc co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
102301
金额
1828.45
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE), DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN ,DÀY 190MM TRỞ LÊN,RỘNG 120MM TRỞ LÊN .HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% ( SỐ LƯỢNG 2.813M3) @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
woodtech s.a.
采购商
tri thanh duc co
出口港
——
进口港
——
供应区
Gabon
采购区
Vietnam
重量
102301
金额
61850.6
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE), DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN ,DÀY 190MM TRỞ LÊN,RỘNG 120MM TRỞ LÊ .HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% ( SỐ LƯỢNG 88.358M3) @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
woodtech s.a.
采购商
tri thanh duc co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE), DÀY 40-25MM,RỘNG 110MM TRỞ LÊN,DÀI 2.1-3.5M .HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES#$ .HÀNG MỚI 100% ( SỐ LƯỢNG 3.287M3) @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
woodtech s.a.
采购商
tri thanh duc co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE),DÀY 40-25MM,RỘNG 110MM TRỞ LÊN,DÀI 2.1-3.5M .HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES#$ .HÀNG MỚI 100% ( SỐ LƯỢNG 90.156M3) @