【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhejiang usk imports exp co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-16
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16共计4006笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhejiang usk imports exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
348
399865.73
176406.4
- 2024
489
251749.74
9028.04
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106802382262
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện máy bình sơn
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1700
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Máy bơm thuyền chạy xăng ( Bơm ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút), Công suất 1.47kw, đường kính cửa hút 25mm, dung tích xylanh 52cc, nhãn hi...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106802382262
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện máy bình sơn
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3000
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Máy bơm nước chạy xăng động cơ GX35 ( Bơm ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút), Công suất 0.9kw, đường kính cửa hút 40mm, dung tích xylanh 38c...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106802382262
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện máy bình sơn
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
700
-
HS编码
84139130
产品标签
water pump,coupling,fire pump
-
产品描述
Bộ sên bơm của máy bơm nước chạy xăng Reload RL 3540 ( Bơm ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút) đường kính cửa hút 40mm, nhãn hiệu Reload, mới...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802382262
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện máy bình sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1225
-
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
-
产品描述
Mũ cắt cỏ vành rộng hiệu RELOAD có tấm chắn bằng nhựa dạng lưới kết hợp miếng đỡ cố định, sử dụng khi làm cỏ (không phải mũ an toàn c...
展开
-
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766814450
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu điện máy duy tân
-
出口港
ningbo
进口港
cty cp cang mipec
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48240
-
HS编码
84137043
产品标签
water pump
-
产品描述
Máy bơm nước ly tâm tưới tiêu phục vụ sản xuất nông nghiệp hoạt động bằng xăng, MODEL :WP10 , Đường kính ống hút xả 76mm, Lưu lượng:1...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
3.11kg
金额
25.08
-
HS编码
8503000000
产品标签
stator,rotor,engine parts
-
产品描述
DEPURADOR GRANDE CARB WYJ (GRS) - REACSA Ref. 70-74-0208
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
1.44kg
金额
11.62
-
HS编码
8421310000
产品标签
filter
-
产品描述
FILTRO AIRE HUSQ 268 - REACSA Ref. 70-74-268
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
21.62kg
金额
174.21
-
HS编码
8503000000
产品标签
stator,rotor,engine parts
-
产品描述
ARRANQ MANUAL GR 2 TRINQ METAL - REACSA Ref. 70-40-1907
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
3.43kg
金额
27.64
-
HS编码
8503000000
产品标签
stator,rotor,engine parts
-
产品描述
ARRANQ MANUAL MITSU 2 RESORT (TL26) - REACSA Ref. 70-40-0803
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
2.31kg
金额
18.58
-
HS编码
8433900000
产品标签
sawmill,hay mower,cleaner
-
产品描述
MESA RECIBIDOR POLEA 143R2 - REACSA Ref. 70-15-143
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
2.77kg
金额
22.3
-
HS编码
8421310000
产品标签
filter
-
产品描述
FILTRO AIRE ESPUMA CIRCULAR(MOTOB) - REACSA Ref. 70-74-0206A
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
4.32kg
金额
34.84
-
HS编码
7320900000
产品标签
plastic insert,spring,metal insert
-
产品描述
SOPORTE HULE TANQUE SHIND - REACSA Ref. 65-18-S44
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
1.51kg
金额
12.19
-
HS编码
8433900000
产品标签
sawmill,hay mower,cleaner
-
产品描述
POLEA SIERRA CHINA 4500/5200 - REACSA Ref. 70-15-7117
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
0.98kg
金额
7.84
-
HS编码
8433900000
产品标签
sawmill,hay mower,cleaner
-
产品描述
SOPORTE SIERRAS CHINAS TRASERO (5200) - REACSA Ref. 65-18-071
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
——
-
供应商
zhejiang usk imports exp co.ltd.
采购商
corporacion reacsa p&f rica sa
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Costa Rica
-
重量
0.62kg
金额
4.88
-
HS编码
8433900000
产品标签
sawmill,hay mower,cleaner
-
产品描述
CHECK UNIDAD PRESION ENGRASABLE - REACSA Ref. 10-14-60
+查阅全部
采供产品
-
mechanic
198
32.14%
>
-
agriculture
197
31.98%
>
-
sprayer
141
22.89%
>
-
knapsack
118
19.16%
>
-
spare part
62
10.06%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84249000
198
32.14%
>
-
840991000039
33
5.36%
>
-
8433909000
21
3.41%
>
-
840991000012
18
2.92%
>
-
8433901000
17
2.76%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
720
17.97%
>
-
india
648
16.18%
>
-
vietnam
476
11.88%
>
-
colombia
436
10.88%
>
-
costa rica
371
9.26%
>
+查阅全部
港口统计
-
ningbo
1400
34.95%
>
-
ningbo china republica popular de
277
6.91%
>
-
china
17
0.42%
>
-
cang cat lai hcm vn
10
0.25%
>
-
shanghai
10
0.25%
>
+查阅全部
zhejiang usk imports exp co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,zhejiang usk imports exp co.ltd.共有4006笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhejiang usk imports exp co.ltd.的4006笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhejiang usk imports exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱