产品描述
HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL E FFECTS WKFS0104452 8 OF 9 V ANS KIM, HYUN CCFD 8458 10842 1640 FREIGHT PAYABLE BY SEA CO SHIPPING SA UNDER TERMS OF SERVICE CONTRACT 298477500 (C USTOMER REF: 12800147174)
产品描述
HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL E FFECTS WKFS0104452 1 OF 9 V ANS KIM, HYUN CCFD 277 423 80 FREIGHT PAYABLE BY SEACO SH IPPING SA UNDER TERMS OF SERVI CE CONTRACT 298477500 (CUSTOM ER REF: 12800147174)
交易日期
2020/11/26
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
cty tnhh greystones data systems việt nam
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
499
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
152#&Ổ ĐĨA CỨNG VI TÍNH (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/10/22
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG GALAXY S20 5G, MÀN HÌNH: 6.2", HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID, RAM: 8GB,ROM: 128GB.(TẶNG KÈM ỐP ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU NHỰA).HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84714910
产品标签
mainframes
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG,MÀN HÌNH MÁY VI TÍNH @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỦ NGĂN KÉO BẰNG NHỰA (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHĂN GA GỐI (05 CÁI/BỘ) @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, BỘ NỒI NHÀ BẾP (NỒI, XOONG, CHẢO 6 CÁI/BỘ) @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85165000
产品标签
microwave ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, LÒ VI SÓNG @
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
kim hyun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
kim hyun是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-08-15,kim hyun共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。