【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
meiji co.ltd.
活跃值87
japan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 521-4, gwaebeop-dong, sasang-gu, busan, korea
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计5981笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是meiji co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1143
426218
1043219.8
- 2024
1125
395808
1235159.41
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.19738
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
Kẹo dẻo có đường không chứa cacao, có chứa gelatin dạng gói hiệu Meiji-Gummy Grape 54g x 10 gói/hộp,12 hộp/thùng, NSX:T11/2024, HSD: ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1998.62
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng miếng hiệu Meiji-Milk chocolate 41g x 10 thanh/hộp,12 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5621.118
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng thanh hiệu Meiji-Black chocolate 50g x10 thanh/hộp, 12...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7494.824
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng thanh hiệu Meiji-Milk chocolate 50g x 10 thanh/hộp,12 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8881.3674
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng miếng hiệu Meiji - Milk chocolate 26 miếng/hộp, 120g x...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1973.6372
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng miếng hiệu Meiji - Strawberry chocolate 26 miếng/hộp, ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
577.10148
-
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
-
产品描述
Bánh sô cô la hình nấm ( Cacao khối 16%), hàm lượng cacao < 70%, hiệu Meiji - Kinokono Yama Chocolate 74g x 80 hộp/thùng. NSX: T11/20...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1191.67722
-
HS编码
1806310010
产品标签
——
-
产品描述
Kẹo sô cô la nhân Macadamia dạng khối nhỏ hình bán cầu, hàm lượng cacao < 70%, hiệu Meiji - Macadamia 9 viên/hộp, 64g x80 hộp/thùng. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
529.63432
-
HS编码
1806310010
产品标签
——
-
产品描述
Kẹo sô cô la có nhân hạnh nhân dạng khối nhỏ hình Oval, hàm lượng cacao < 70%, hiệu Meiji-Almond 79g x 80 hộp/thùng. NSX: T11/2024, H...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.19738
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
Kẹo dẻo có đường không chứa cacao, có chứa gelatin, dạng gói hiệu Meiji-Gummy Orange 54g x 10 gói/hộp,12 hộp/thùng, NSX:T11/2024, HSD...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
849.4134
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân dạng khối nhỏ hình chóp nón, hàm lượng cacao < 70%, hiệu Meiji - Apollo chocolate 46g x 120 hộp/thùng. T11/20...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847906910
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3453.8651
-
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
-
产品描述
Kẹo sô cô la không nhân, thành phần có chứa cacao, hàm lượng cacao < 70%, dạng miếng hiệu Meiji - Black chocolate 26 miếng/hộp, 120g ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
oolu4122094050
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
d f stauffer biscuit co.inc.
-
出口港
kobe
进口港
los angeles
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
18576kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
choco
-
产品描述
BULK CHOCOROOMS
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
oolu4122163720
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
d f stauffer biscuit co.inc.
-
出口港
tokyo
进口港
los angeles
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
8006kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
pret,chocolate
-
产品描述
PRETZEL CHOCOLATE
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
oolu4122094060
-
供应商
meiji co.ltd.
采购商
d f stauffer biscuit co.inc.
-
出口港
kobe
进口港
los angeles
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
18576kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
choco
-
产品描述
BULK CHOCOROOMS
+查阅全部
采供产品
-
sweet cookies
696
32.99%
>
-
cocoa product
510
24.17%
>
-
meiji
440
20.85%
>
-
bran
438
20.76%
>
-
confectionery
433
20.52%
>
-
chocolate
316
14.98%
>
-
retail packaged food for infants
154
7.3%
>
-
choco
103
4.88%
>
-
milk
103
4.88%
>
-
sweet food
81
3.84%
>
-
strawberry
76
3.6%
>
-
almond chocolate
73
3.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
19053110
375
17.77%
>
-
18063200
368
17.44%
>
-
19053120
321
15.21%
>
-
19011020
154
7.3%
>
-
18069010000
145
6.87%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2781
52.71%
>
-
philippines
917
17.38%
>
-
russia
773
14.65%
>
-
united states
572
10.84%
>
-
mexico
71
1.35%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore
457
8.4%
>
-
singapore sg
284
5.22%
>
-
kobe
245
4.5%
>
-
tokyo tokyo
221
4.06%
>
-
tokyo tokyo jp
214
3.93%
>
+查阅全部
meiji co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,meiji co.ltd.共有5981笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从meiji co.ltd.的5981笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出meiji co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。