产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 23PHD080, DÀY 0.23 MM, RỘNG (900- 1000) MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
cong ty tnhh dang mai
出口港
busan
进口港
tan cang
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42861.25
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 23PHD080, DÀY 0.23 MM, RỘNG (900- 1000) MM, TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG JIS G 0321-2002. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
cong ty tnhh dang mai
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83203.8
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 23PHD080, DÀY 0.23 MM, RỘNG 1000 MM, TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG JIS G 0321-2002. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
cong ty tnhh dang mai
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118998.2
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 23PHD080, DÀY 0.23 MM, RỘNG 1000 MM, TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG JIS G 0321-2002. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/13
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
công ty tnhh đặng mai
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178192
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 27PHD090, DÀY 0.27 MM, RỘNG (900- 1200) MM, TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG JIS C2553;2012. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/13
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
công ty tnhh đặng mai
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56121.2
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN (CÁC HẠT TINH THỂ ĐỊNH HƯỚNG) DẠNG CUỘN 27PHD085, DÀY 0.27 MM, RỘNG (900- 1200) MM, TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG JIS C2553:2012. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/10
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
cong ty tnhh dang mai
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146032.9
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
STEEL METAL FRESH SILICON WAFER ELECTRICAL ENGINEERING (THE CRYSTAL ORIENTATION) A ROLL 27PHD090, THICK 0.27 MM, 1000 MM, STANDARD APPLY JIS C2553; 2012. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/07/27
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
cong ty tnhh dang mai
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162307.2
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
产品描述
STEEL METAL FRESH SILICON WAFER ELECTRICAL ENGINEERING (THE CRYSTAL ORIENTATION) A ROLL 27PHD085, WORKER FLAT, STANDARD JIS C2553: 2012, THICK 0.27MM, WIDTH (900-1000 MIND HOW MM, DOES NOT CONTAIN LEVELS OF BO, CR, TITAN. NEW 100% @
交易日期
2011/07/14
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
ооо клаус и к
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
23.9
金额
370.5
HS编码
8479909600
产品标签
asphalt,plasterer
产品描述
ЗАПАСНАЯ ДЕТАЛЬ ДЛЯ ПРИСОСКИ ВАКУУМНОЙ ДЛЯ РАБОТЫ С КАМЕННЫМИ ПЛИТАМИ - УПОР-16 ШТ, МЕХАНИЧЕСКИЙ ЗАЖИМ-6 ШТ.
交易日期
2011/07/14
提单编号
——
供应商
gnc metal
采购商
ооо клаус и к
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
49.75
金额
1243.84
HS编码
8479899709
产品标签
uncoiler,refrigerator,floor
产品描述
ПРИСОСКА ВАКУУМНАЯ ДЛЯ ПЕРЕМЕЩЕНИЯ КАМЕННЫХ ПЛИТ. ВСЕГО 16 ШТ.
交易日期
2009/01/28
提单编号
376101380
供应商
gnc metal
采购商
imports pak elektron ltd.
出口港
busan
进口港
kapr
供应区
South Korea
采购区
Pakistan
重量
20.74
金额
——
HS编码
产品标签
strip in coil,rim,mild steel,cold rolle
产品描述
STC:-PRIME QUALITY COLD ROLLED MILD STEEL STRIP IN COIL
交易日期
2008/12/15
提单编号
376019776
供应商
gnc metal
采购商
imports pak elektron ltd.
出口港
busan
进口港
kapr
供应区
South Korea
采购区
Pakistan
重量
19.575
金额
——
HS编码
产品标签
quail,coil,rim,cold rolled steel sheet
产品描述
STC:-PRIME QUAILITY COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL(DRAWABLE)