以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-10-13共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chang il corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/10/13
提单编号
oneyselda0203600
供应商
chang il corp.
采购商
tomycom llc
出口港
busan
进口港
newark nj
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
482kg
金额
——
HS编码
产品标签
automatic circuit breaker
产品描述
AUTOMATIC CIRCUIT BREAKERS
交易日期
2023/05/12
提单编号
cosu6354200850
供应商
chang il corp.
采购商
tomycom llc
出口港
busan
进口港
newark nj
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
602kg
金额
——
HS编码
产品标签
automatic circuit breaker
产品描述
AUTOMATIC CIRCUIT BREAKERS
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
phuc thinh phat import export trading manufacturing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
25230
金额
3027.6
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI BẰNG SỢI PP TỔNG HỢP,KHÔNG CÓ CHÌ, CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG ( KÍCH THƯỚC MẶT LƯỚI TỪ 100MM-150MM) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
phuc thinh phat import export trading manufacturing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5044.8
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI BẰNG SỢI PP TỔNG HỢP,KHÔNG CÓ CHÌ, CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG ( KÍCH THƯỚC MẶT LƯỚI TỪ 100MM-150MM) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2664
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai investment&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/06/15
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
kwangyang kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69250other
金额
8310
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
busan new port kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
71880other
金额
8625.6
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL.
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
nam son packaging manufacturing co.ltd.
出口港
kwangyang kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19170other
金额
2300.4
HS编码
56089090
产品标签
mesh
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ BẰNG SỢI CHÃO BỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (200-300M/CUỘN), HÀNG KHÔNG RÁCH VÀ CÒN NGUYÊN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
kwangyang kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
89620other
金额
10754.4
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
45030other
金额
5403.6
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
kwangyang kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
41590other
金额
4990.8
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
nam son packaging manufacturing co.ltd.
出口港
kwangyang kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
40900other
金额
4908
HS编码
56089090
产品标签
mesh
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ BẰNG SỢI CHÃO BỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (200-300M/CUỘN), HÀNG KHÔNG RÁCH VÀ CÒN NGUYÊN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
nam son packaging manufacturing co.ltd.
出口港
kwangyang kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
42160other
金额
5059.2
HS编码
56089090
产品标签
mesh
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ BẰNG SỢI CHÃO BỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (200-300M/CUỘN), HÀNG KHÔNG RÁCH VÀ CÒN NGUYÊN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
chang il corp.
采购商
tan tai trading investment co
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
22040other
金额
2644.8
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.HÀNG CÓ GIÁ TRỊ TÁI SỬ DỤNG, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG TRÊN 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CHANG IL. @
chang il corp.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-10-13,chang il corp.共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chang il corp.的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chang il corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。