产品描述
VẢI COTTON PHA KHỔ 44-64 (DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE POLYESTER, ĐỊNH LƯỢNG TRÊN 170G/M2, ĐÃ IN) CUỘN ĐẦU TẤM LẪN LỘN, CHIỀU DÀI, KHỔ KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, NHIỀU KÍCH CỠ... @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
teratex n.v.
采购商
kien giang imports export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
D.p.r.korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5040
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
VẢI MỘC, TP: POLYESTER, VẢI CHƯA TẨY TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG TỪ 168G/M2 TRỞ LÊN, KHỔ 44/64', CUỘN ĐẦU TẤM LẪN LỘN, CHIỀU DÀI, KHỔ KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, NHIỀU KÍCH CỠ @
交易日期
2011/05/10
提单编号
be2431 085
供应商
teratex n.v.
采购商
muzammil enterprises
出口港
antwerpen
进口港
kpqi
供应区
Belgium
采购区
Pakistan
重量
15.376
金额
——
HS编码
产品标签
ale,bags,576 p,shoes,second hand clothing
产品描述
1X40` HC CONTR STC 576 PACKAGES (17 BALES & 559 BAGS) SECOND HAND CLOTHING AND SHOES
交易日期
2010/08/01
提单编号
752064896
供应商
teratex n.v.
采购商
muzammil enterprises
出口港
zeebrugge
进口港
kapr
供应区
Belgium
采购区
Pakistan
重量
15.932
金额
——
HS编码
产品标签
shoes,secondhand clothing,cod
产品描述
SECONDHAND CLOTHING AND SHOES H.S. CODE63.09.00.00 (FCL)